Bản dịch của từ Mojo trong tiếng Việt
Mojo

Mojo (Noun)
The community believed in the power of her mojo.
Cộng đồng tin vào sức mạnh mojo của cô ấy.
His charisma was like a social mojo that attracted many followers.
Sức thu hút của anh ấy giống như một mojo xã hội thu hút nhiều người theo dõi.
She carried a lucky charm, believing it was her social mojo.
Cô ấy mang theo một tấm bùa may mắn, tin rằng đó là mojo xã hội của mình.
The Cuban restaurant's mojo sauce was a hit at the social event.
Nước sốt mojo của nhà hàng Cuba đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.
She prepared the chicken with a flavorful mojo marinade.
Cô ấy đã chuẩn bị món gà với nước xốt mojo đầy hương vị.
The secret to the dish's delicious taste was the authentic mojo sauce.
Bí quyết tạo nên hương vị thơm ngon của món ăn là nước sốt mojo đích thực.
Họ từ
"Mojo" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ văn hóa Afro-North American, ban đầu được sử dụng để chỉ một loại bùa may mắn hoặc sức mạnh cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mojo" thường mang nghĩa là sức hút, sự quyến rũ hoặc năng lượng tích cực của một người. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường liên quan đến sự tự tin và khả năng thu hút người khác hơn.
Từ "mojo" có nguồn gốc từ tiếng Juba Archaic, có liên quan đến thuật ngữ “mogo”, nghĩa là "bùa" hoặc "ma thuật". Trong văn hóa dân gian châu Phi, bùa phép thường được coi là một phương tiện để mang lại sức mạnh và may mắn. Qua thời gian, "mojo" được người Mỹ gốc Phi sử dụng để chỉ một sức hấp dẫn, sức mạnh hoặc sự tự tin cá nhân. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện phong độ hoặc sự cuốn hút của một cá nhân.
Từ "mojo" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "mojo" thường được sử dụng để chỉ một sức quyến rũ, sự tự tin hoặc năng lượng tích cực cần thiết để đạt được thành công, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí. Khái niệm này cũng có thể xuất hiện trong các buổi thảo luận về tâm lý và động lực cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp