Bản dịch của từ Mojo trong tiếng Việt

Mojo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mojo (Noun)

mˈoʊdʒoʊ
mˈoʊdʒoʊ
01

Một bùa phép, bùa hộ mệnh hoặc bùa chú.

A magic charm, talisman, or spell.

Ví dụ

The community believed in the power of her mojo.

Cộng đồng tin vào sức mạnh mojo của cô ấy.

His charisma was like a social mojo that attracted many followers.

Sức thu hút của anh ấy giống như một mojo xã hội thu hút nhiều người theo dõi.

She carried a lucky charm, believing it was her social mojo.

Cô ấy mang theo một tấm bùa may mắn, tin rằng đó là mojo xã hội của mình.

02

Nước sốt hoặc nước xốt cuba có tỏi, dầu ô liu và cam chua.

A cuban sauce or marinade containing garlic, olive oil, and sour oranges.

Ví dụ

The Cuban restaurant's mojo sauce was a hit at the social event.

Nước sốt mojo của nhà hàng Cuba đã gây ấn tượng mạnh tại sự kiện xã hội.

She prepared the chicken with a flavorful mojo marinade.

Cô ấy đã chuẩn bị món gà với nước xốt mojo đầy hương vị.

The secret to the dish's delicious taste was the authentic mojo sauce.

Bí quyết tạo nên hương vị thơm ngon của món ăn là nước sốt mojo đích thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mojo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mojo

Không có idiom phù hợp