Bản dịch của từ Molest trong tiếng Việt

Molest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molest (Verb)

məlˈɛst
məlˈɛst
01

Tấn công hoặc lạm dụng (một người, đặc biệt là phụ nữ hoặc trẻ em) về mặt tình dục.

Assault or abuse a person especially a woman or child sexually.

Ví dụ

She was molested by her stepfather when she was a child.

Cô ấy bị quấy rối bởi ông nội dượng của mình khi còn nhỏ.

Children should be taught how to protect themselves from being molested.

Trẻ em nên được dạy cách bảo vệ bản thân khỏi bị quấy rối.

Did the organization provide support for the victims of molestation?

Tổ chức đã cung cấp hỗ trợ cho những nạn nhân bị quấy rối chưa?

She was molested by her uncle when she was a child.

Cô bé bị làm hại bởi chú của mình khi còn nhỏ.

It's important to report anyone who tries to molest others.

Quan trọng phải báo cáo những người cố tình làm hại người khác.

02

Làm phiền hoặc quấy rối (ai đó) một cách hung hăng hoặc dai dẳng.

Pester or harass someone in an aggressive or persistent manner.

Ví dụ

Some students feel uncomfortable when classmates molest them in school.

Một số học sinh cảm thấy không thoải mái khi bạn cùng lớp quấy rối họ trong trường.

It is not acceptable to molest others, even as a joke.

Không chấp nhận được khi quấy rối người khác, ngay cả khi đó chỉ là trò đùa.

Do you think it's appropriate to molest someone in public places?

Bạn nghĩ rằng việc quấy rối ai đó ở nơi công cộng là thích hợp không?

She felt uncomfortable when her boss would constantly molest her at work.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi sếp cô liên tục quấy rối cô ở công việc.

It is never acceptable to molest anyone, whether in person or online.

Không bao giờ chấp nhận được khi quấy rối bất kỳ ai, cả ở ngoài đời thực hay trực tuyến.

Dạng động từ của Molest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Molest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Molested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Molested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Molests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Molesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Molest

Không có idiom phù hợp