Bản dịch của từ Monophonic trong tiếng Việt
Monophonic
Monophonic (Adjective)
(tái tạo âm thanh) chỉ sử dụng một kênh truyền.
(of sound reproduction) using only one channel of transmission.
The monophonic radio played music from a single speaker.
Đài radio âm thanh đơn kênh phát nhạc từ một loa.
The monophonic microphone captured sound through a single input.
Micro âm thanh đơn kênh thu âm qua một đầu vào.
The monophonic speaker system provided clear audio from one source.
Hệ thống loa âm thanh đơn kênh cung cấp âm thanh rõ từ một nguồn.
The monophonic chant captivated the audience during the social event.
Bài hát đơn âm đã quyến rũ khán giả trong sự kiện xã hội.
The monophonic performance at the social gathering was soothing and elegant.
Màn trình diễn đơn âm tại buổi tụ tập xã hội rất dịu dàng và lịch lãm.
The singer's monophonic voice resonated beautifully in the social setting.
Giọng hát đơn âm của ca sĩ vang lên tuyệt đẹp trong bối cảnh xã hội.
Họ từ
Từ "monophonic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đơn âm". Trong âm nhạc, thuật ngữ này chỉ ra một loại âm thanh chỉ có một giọng hát hoặc một loại nhạc cụ mà không có sự hài hòa hoặc đồng âm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền. ”Monophonic” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ âm thanh hoặc phân tích nhạc lý.
Từ "monophonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monophonicus", kết hợp giữa "mono-" (một) và "phonic" (âm thanh), xuất phát từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phōnē), có nghĩa là âm thanh. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ một dòng âm thanh duy nhất, không có sự hòa phối của các giọng khác. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ các hệ thống âm thanh hay ghi âm chỉ phát ra một kênh âm thanh đơn độc, phản ánh bản chất đơn giản nhưng tinh khiết của âm nhạc đơn âm.
Từ "monophonic" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghe (Listening) khi đề cập đến âm nhạc hoặc công nghệ âm thanh đơn âm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn và công nghệ, nhấn mạnh tới đặc tính của âm thanh chỉ có một giọng điệu duy nhất. Sự hiểu biết về từ này hữu ích cho sinh viên trong việc phân tích các tác phẩm âm nhạc phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp