Bản dịch của từ Monophonic trong tiếng Việt

Monophonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monophonic (Adjective)

mˌɑnəfˈɑnɪk
mˌɑnəfˈɑnɪk
01

(tái tạo âm thanh) chỉ sử dụng một kênh truyền.

(of sound reproduction) using only one channel of transmission.

Ví dụ

The monophonic radio played music from a single speaker.

Đài radio âm thanh đơn kênh phát nhạc từ một loa.

The monophonic microphone captured sound through a single input.

Micro âm thanh đơn kênh thu âm qua một đầu vào.

The monophonic speaker system provided clear audio from one source.

Hệ thống loa âm thanh đơn kênh cung cấp âm thanh rõ từ một nguồn.

02

Có một dòng giai điệu duy nhất không có hòa âm hoặc giai điệu đối âm.

Having a single melodic line without harmonies or melody in counterpoint.

Ví dụ

The monophonic chant captivated the audience during the social event.

Bài hát đơn âm đã quyến rũ khán giả trong sự kiện xã hội.

The monophonic performance at the social gathering was soothing and elegant.

Màn trình diễn đơn âm tại buổi tụ tập xã hội rất dịu dàng và lịch lãm.

The singer's monophonic voice resonated beautifully in the social setting.

Giọng hát đơn âm của ca sĩ vang lên tuyệt đẹp trong bối cảnh xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monophonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monophonic

Không có idiom phù hợp