Bản dịch của từ Counterpoint trong tiếng Việt
Counterpoint
Counterpoint (Noun)
The counterpoint in their discussion highlighted different social perspectives effectively.
Điểm đối lập trong cuộc thảo luận của họ đã làm nổi bật các quan điểm xã hội khác nhau một cách hiệu quả.
There is no counterpoint in this article about social inequality.
Không có điểm đối lập nào trong bài viết này về bất bình đẳng xã hội.
Is the counterpoint necessary in social debates for better understanding?
Có cần điểm đối lập trong các cuộc tranh luận xã hội để hiểu tốt hơn không?
The counterpoint to poverty is community support programs like Meals on Wheels.
Điểm đối lập với nghèo đói là các chương trình hỗ trợ cộng đồng như Meals on Wheels.
Social media is not a counterpoint to real-life interactions for everyone.
Mạng xã hội không phải là điểm đối lập với tương tác thực tế cho mọi người.
Is education a counterpoint to social inequality in our society?
Giáo dục có phải là điểm đối lập với bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta không?
Counterpoint (Verb)
Musicians often counterpoint different voices in social choir performances.
Nhạc sĩ thường thêm điểm đối kháng vào các buổi biểu diễn hợp xướng xã hội.
They do not counterpoint their ideas during the community discussion.
Họ không thêm điểm đối kháng vào ý tưởng trong buổi thảo luận cộng đồng.
How can we counterpoint opinions in our social debates effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể thêm điểm đối kháng vào ý kiến trong các cuộc tranh luận xã hội một cách hiệu quả?
The counterpoint of poverty highlights the wealth in Silicon Valley.
Điểm đối lập của nghèo đói làm nổi bật sự giàu có ở Silicon Valley.
The report does not counterpoint the benefits of urban living.
Báo cáo không nhấn mạnh sự đối lập của lợi ích sống ở đô thị.
How does counterpoint affect our understanding of social inequality?
Điểm đối lập ảnh hưởng như thế nào đến sự hiểu biết của chúng ta về bất bình đẳng xã hội?
Họ từ
Từ "counterpoint" chỉ ra một khái niệm trong âm nhạc, biểu thị việc kết hợp hai hay nhiều giai điệu khác nhau một cách hài hòa. Ngoài nghĩa âm nhạc, từ này còn được sử dụng trong văn học và trí thức để chỉ quan điểm trái ngược hoặc bổ sung cho một lập luận nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "counterpoint" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "counterpoint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctus contra punctum", có nghĩa là "điểm đối lập với điểm". Từ này phát triển trong ngữ cảnh âm nhạc vào thế kỷ thứ 15, mô tả một kỹ thuật hòa âm nơi hai hay nhiều giọng hát tương tác độc lập. Trong ngữ cảnh hiện đại, "counterpoint" không chỉ dùng trong âm nhạc mà còn mở rộng ra các lĩnh vực triết học, văn học, thể hiện sự đối thoại và đối lập trong tư tưởng. Sự kết nối này cho thấy tầm quan trọng của việc cân bằng các quan điểm khác nhau.
Từ "counterpoint" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quan điểm trái ngược trong các luận điểm. Trong ngữ cảnh hàn lâm, "counterpoint" thường được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc tranh luận trong phân tích văn học và triết học. Ngoài ra, trong âm nhạc, từ này đề cập đến việc kết hợp các giai điệu khác nhau, tạo nên sự phong phú và chiều sâu cho tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp