Bản dịch của từ Monoscope trong tiếng Việt

Monoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monoscope (Noun)

mˈɑnəksˌoʊp
mˈɑnəksˌoʊp
01

Một ống camera truyền hình thử nghiệm để tạo ra tín hiệu video tương ứng với hình ảnh hoặc mẫu thử nghiệm được đặt trong ống.

An experimental television camera tube for generating a video signal corresponding to a test picture or pattern enclosed within the tube.

Ví dụ

The monoscope displayed the test pattern clearly during the social experiment.

Monoscope đã hiển thị mẫu thử rõ ràng trong thí nghiệm xã hội.

The researchers did not use a monoscope for this social study.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng monoscope cho nghiên cứu xã hội này.

Did the monoscope help in analyzing social behavior patterns effectively?

Monoscope có giúp phân tích các mẫu hành vi xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monoscope

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.