Bản dịch của từ Monoscope trong tiếng Việt
Monoscope

Monoscope (Noun)
Một ống camera truyền hình thử nghiệm để tạo ra tín hiệu video tương ứng với hình ảnh hoặc mẫu thử nghiệm được đặt trong ống.
An experimental television camera tube for generating a video signal corresponding to a test picture or pattern enclosed within the tube.
The monoscope displayed the test pattern clearly during the social experiment.
Monoscope đã hiển thị mẫu thử rõ ràng trong thí nghiệm xã hội.
The researchers did not use a monoscope for this social study.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng monoscope cho nghiên cứu xã hội này.
Did the monoscope help in analyzing social behavior patterns effectively?
Monoscope có giúp phân tích các mẫu hành vi xã hội hiệu quả không?
Monoscope là một thiết bị quang học được sử dụng để thu hình ảnh từ một nguồn ánh sáng duy nhất, thường ứng dụng trong truyền hình. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện ảnh và truyền thông để chỉ các hệ thống máy ảnh đơn kênh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh nghề nghiệp có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "monoscope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "đơn" và "scope" (từ "skopein") có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Kết hợp lại, "monoscope" ám chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để quan sát một đối tượng đơn nhất. Lịch sử của từ này gắn liền với các ứng dụng trong lĩnh vực quang học, nơi nó được sử dụng để mô tả các công cụ chỉ cho phép quan sát qua một ống kính đơn, tương ứng với chức năng đơn giản và tập trung của nó trong việc quan sát.
Từ "monoscope" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, "monoscope" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và truyền hình để chỉ thiết bị quang học hoặc hệ thống hình ảnh một chồng. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ hình ảnh hoặc các nghiên cứu kỹ thuật liên quan. Sự xuất hiện của từ này chú trọng vào ngữ cảnh chuyên sâu hơn là giao tiếp hàng ngày.