Bản dịch của từ Montelukast trong tiếng Việt

Montelukast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montelukast (Noun)

mˈɑntələkwəs
mˈɑntələkwəs
01

(dược học) một chất đối kháng leukotriene (nhãn hiệu singulair) dùng đường uống dưới dạng muối natri c₃₅h₃₅clnnao₃s để điều trị bệnh hen suyễn hoặc làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.

Pharmacology a leukotriene antagonist trademark singulair used orally in the form of its sodium salt c₃₅h₃₅clnnao₃s to treat asthma or to relieve the symptoms of seasonal allergic rhinitis.

Ví dụ

Montelukast helps many people manage their asthma symptoms effectively.

Montelukast giúp nhiều người quản lý triệu chứng hen suyễn hiệu quả.

Montelukast does not cure asthma; it only alleviates symptoms.

Montelukast không chữa khỏi hen suyễn; nó chỉ làm giảm triệu chứng.

Is montelukast the best option for seasonal allergies in 2023?

Montelukast có phải là lựa chọn tốt nhất cho dị ứng mùa theo 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montelukast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montelukast

Không có idiom phù hợp