Bản dịch của từ Moral objectivity trong tiếng Việt
Moral objectivity

Moral objectivity (Noun)
Niềm tin rằng sự thật đạo đức tồn tại độc lập với ý kiến.
The belief that moral truths exist independently of opinion.
Many people believe in moral objectivity when discussing social justice issues.
Nhiều người tin vào tính khách quan đạo đức khi thảo luận về công lý xã hội.
She does not accept moral objectivity in debates about cultural values.
Cô ấy không chấp nhận tính khách quan đạo đức trong các cuộc tranh luận về giá trị văn hóa.
Is moral objectivity essential for resolving social conflicts fairly?
Liệu tính khách quan đạo đức có cần thiết để giải quyết xung đột xã hội một cách công bằng không?
Quan điểm rằng một số hành động là đúng hoặc sai bất kể niềm tin hoặc văn hóa cá nhân.
The view that certain actions are right or wrong regardless of individual beliefs or cultures.
Moral objectivity helps us judge fairness in social policies effectively.
Khách quan đạo đức giúp chúng ta đánh giá sự công bằng trong chính sách xã hội.
Many people do not believe in moral objectivity in social issues.
Nhiều người không tin vào khách quan đạo đức trong các vấn đề xã hội.
Is moral objectivity necessary for resolving social conflicts fairly?
Liệu khách quan đạo đức có cần thiết để giải quyết xung đột xã hội một cách công bằng không?
Nguyên tắc rằng sự thật đạo đức có thể được phát hiện thông qua phân tích hợp lý hơn là diễn giải chủ quan.
The principle that moral truths can be discovered through reasoned analysis rather than subjective interpretation.
Moral objectivity helps us understand right and wrong in society.
Khách quan đạo đức giúp chúng ta hiểu đúng và sai trong xã hội.
Many argue that moral objectivity does not exist in today's world.
Nhiều người cho rằng khách quan đạo đức không tồn tại trong thế giới hôm nay.
Can moral objectivity guide our decisions about social justice issues?
Liệu khách quan đạo đức có thể hướng dẫn quyết định về các vấn đề công bằng xã hội?