Bản dịch của từ Morning after pill trong tiếng Việt

Morning after pill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morning after pill (Noun)

mˈɔɹnɨŋ ˈæftɚ pˈɪl
mˈɔɹnɨŋ ˈæftɚ pˈɪl
01

Một phương pháp có thể giúp ngăn ngừa thai nghén nếu được dùng sau khi biện pháp tránh thai khác không hiệu quả.

A method that can help prevent pregnancy if taken after the contraceptive method fails

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một viên thuốc được uống trong vòng vài ngày sau khi giao hợp để ngăn ngừa rụng trứng thành công.

A pill taken within a few days after coitus to successfully prevent ovulation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thuốc tránh thai khẩn cấp được dùng để ngăn ngừa thai nghén sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ.

A type of emergency contraception taken to prevent pregnancy after unprotected sexual intercourse

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Morning after pill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morning after pill

Không có idiom phù hợp