Bản dịch của từ Morning glory trong tiếng Việt
Morning glory

Morning glory (Noun)
Morning glory vines covered the fence at Sarah's community garden last summer.
Cây dây sáng sớm đã phủ kín hàng rào tại vườn cộng đồng của Sarah mùa hè qua.
Many people do not plant morning glory in their urban gardens.
Nhiều người không trồng cây dây sáng sớm trong vườn đô thị của họ.
Did you see the morning glory blooming at the park yesterday?
Bạn có thấy cây dây sáng sớm nở hoa ở công viên hôm qua không?
The community event brought a morning glory to everyone attending.
Sự kiện cộng đồng mang lại niềm vui cho tất cả mọi người tham dự.
Not everyone experienced morning glory during the festival last year.
Không phải ai cũng trải nghiệm niềm vui trong lễ hội năm ngoái.
Did the concert create a morning glory for the audience?
Buổi hòa nhạc có tạo ra niềm vui cho khán giả không?
Their morning glory was evident during the festival last summer.
Thời kỳ thăng hoa của họ rõ ràng trong lễ hội mùa hè năm ngoái.
The morning glory of the party did not last long.
Thời kỳ thăng hoa của bữa tiệc không kéo dài lâu.
Is this the morning glory of our community events?
Đây có phải là thời kỳ thăng hoa của các sự kiện cộng đồng chúng ta không?
"Morning glory" là một thuật ngữ chỉ những loài hoa thuộc chi Ipomoea, thường nở vào buổi sáng và khép lại vào buổi chiều. Trong ngữ cảnh văn hóa, "morning glory" còn chỉ cảm giác mới mẻ, khởi đầu tươi sáng của mỗi ngày. Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính hội họa và biểu tượng trong thơ ca. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong nói và viết.
"Morning glory" có nguồn gốc từ từ Latin "gloria", nghĩa là "vinh quang" hoặc "vẻ đẹp". Từ này đã được sử dụng để chỉ về những loài hoa nở vào buổi sáng, biểu thị sự tươi mới và sức sống. Thời kỳ Phục Hưng, sự sử dụng này đã được mở rộng khi các nhà thực vật học khám phá và phân loại nhiều loại hoa khác nhau. Hiện nay, cụm từ này không chỉ ám chỉ đến một loài hoa mà còn thể hiện vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống.
Cụm từ "morning glory" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh của môn Tiếng Anh học thuật về thực vật, văn hóa ẩm thực, hoặc trong các cuộc thảo luận về thực phẩm và sức khỏe. "Morning glory" thường được sử dụng để chỉ một loại rau ăn được phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á, có giá trị dinh dưỡng và thường xuất hiện trong các món ăn tại các cuộc họp gia đình hoặc tiệc tùng.