Bản dịch của từ Morning glory trong tiếng Việt

Morning glory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morning glory (Noun)

mˈɑɹnɪŋ glˈoʊɹi
mˈɑɹnɪŋ glˈoʊɹi
01

Một loại cây thuộc chi ipomoea, thường được sử dụng làm cây cảnh trong vườn.

A plant of the genus ipomoea often used as an ornamental garden plant.

Ví dụ

Morning glory vines covered the fence at Sarah's community garden last summer.

Cây dây sáng sớm đã phủ kín hàng rào tại vườn cộng đồng của Sarah mùa hè qua.

Many people do not plant morning glory in their urban gardens.

Nhiều người không trồng cây dây sáng sớm trong vườn đô thị của họ.

Did you see the morning glory blooming at the park yesterday?

Bạn có thấy cây dây sáng sớm nở hoa ở công viên hôm qua không?

02

Một trạng thái hạnh phúc hay an lạc kéo dài trong một thời gian ngắn.

A state of happiness or wellbeing that lasts for a short time.

Ví dụ

The community event brought a morning glory to everyone attending.

Sự kiện cộng đồng mang lại niềm vui cho tất cả mọi người tham dự.

Not everyone experienced morning glory during the festival last year.

Không phải ai cũng trải nghiệm niềm vui trong lễ hội năm ngoái.

Did the concert create a morning glory for the audience?

Buổi hòa nhạc có tạo ra niềm vui cho khán giả không?

03

Một khoảng thời gian ngắn tận hưởng hoặc thành công.

A brief period of enjoyment or success.

Ví dụ

Their morning glory was evident during the festival last summer.

Thời kỳ thăng hoa của họ rõ ràng trong lễ hội mùa hè năm ngoái.

The morning glory of the party did not last long.

Thời kỳ thăng hoa của bữa tiệc không kéo dài lâu.

Is this the morning glory of our community events?

Đây có phải là thời kỳ thăng hoa của các sự kiện cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morning glory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morning glory

Không có idiom phù hợp