Bản dịch của từ Mothproofing trong tiếng Việt

Mothproofing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothproofing (Verb)

mˈʌθɚpfˌoʊɨŋ
mˈʌθɚpfˌoʊɨŋ
01

Xử lý (vải, quần áo, v.v.) để chống lại sâu bướm phá hoại.

Treat fabric clothing etc so as to make it resistant to damage by moths.

Ví dụ

They mothproofed the community center's curtains to protect against moth damage.

Họ đã xử lý màn cửa của trung tâm cộng đồng để chống lại sâu bướm.

We did not mothproof the donated clothes for the charity event.

Chúng tôi đã không xử lý quần áo quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Did you mothproof your winter coats before storing them away?

Bạn đã xử lý áo khoác mùa đông của mình trước khi cất đi chưa?

Mothproofing (Noun)

mˈʌθɚpfˌoʊɨŋ
mˈʌθɚpfˌoʊɨŋ
01

Một phương pháp xử lý hóa học để bảo vệ vật liệu khỏi bị hư hại bởi ấu trùng sâu bướm.

A chemical treatment to protect material from damage by moth larvae.

Ví dụ

Mothproofing helps protect wool clothes from damage during winter months.

Mothproofing giúp bảo vệ quần áo bằng len khỏi hư hại trong mùa đông.

Mothproofing is not effective on cotton fabrics like T-shirts.

Mothproofing không hiệu quả trên vải cotton như áo phông.

Is mothproofing necessary for all types of clothing in storage?

Mothproofing có cần thiết cho tất cả các loại quần áo trong kho không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothproofing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothproofing

Không có idiom phù hợp