Bản dịch của từ Mountain lion trong tiếng Việt
Mountain lion

Mountain lion (Noun)
Mountain lions are solitary animals that prefer to live alone.
Sư tử núi là loài động vật sống một mình.
There are no mountain lions in the zoo because they need space.
Không có sư tử núi trong vườn thú vì chúng cần không gian.
Do mountain lions hunt in groups or by themselves in the wild?
Sư tử núi săn mồi theo nhóm hay một mình trong tự nhiên?
Dạng danh từ của Mountain lion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mountain lion | Mountain lions |
"Mountain lion" (tên khoa học: Puma concolor) là một loài động vật thuộc họ mèo, thường được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "mountain lion" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, loài này thường được gọi là "puma" hoặc "cougar". Dù có nghĩa tương đương, "mountain lion" có thể mang ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn trong văn hóa Mỹ do các đặc điểm liên quan đến địa hình núi. Các âm tiết phát âm có thể khác nhau nhưng không có khác biệt rõ rệt trong cách viết.
Từ "mountain lion" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mountain" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "montaine" và "lion" từ tiếng Latin "leo". Mountain lion, hay còn gọi là puma hoặc cougar, là một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, phân bố chủ yếu ở các khu vực núi rừng Bắc Mỹ. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tồn tại và phân loại loài trong sinh thái học, phản ánh đặc trưng sinh thái của loài trong môi trường núi cao.
Từ "mountain lion" (sư tử núi) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến động vật hoang dã, sinh thái và bảo tồn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái, tài liệu về động vật hoặc thảo luận về sự đa dạng sinh học. Sư tử núi còn được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về bảo vệ động vật hoang dã tại Bắc Mỹ, nơi loài này sinh sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp