Bản dịch của từ Mouth off trong tiếng Việt

Mouth off

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouth off (Idiom)

01

Bày tỏ quan điểm của mình một cách lớn tiếng hoặc thiếu tôn trọng.

To express ones opinions loudly or in a disrespectful manner.

Ví dụ

She always mouths off about politics during IELTS speaking practice.

Cô ấy luôn nói mạnh về chính trị trong luyện nói IELTS.

He never mouths off in a rude way during IELTS writing tests.

Anh ấy không bao giờ nói mạnh mẽ một cách thô lỗ trong bài thi viết IELTS.

Do you think it's appropriate to mouth off in formal IELTS interviews?

Bạn có nghĩ rằng việc nói mạnh mẽ trong phỏng vấn IELTS chính thức là thích hợp không?

02

Nói năng thiếu kín đáo hay khoe khoang.

To speak indiscreetly or boastfully.

Ví dụ

Don't mouth off about your IELTS score to everyone.

Đừng nói vớ vẩn về điểm thi IELTS của bạn với mọi người.

She always mouths off during group discussions, annoying others.

Cô ấy luôn nói vớ vẩn trong các cuộc thảo luận nhóm, làm phiền người khác.

Did you mouth off about the exam question in the speaking test?

Bạn có nói vớ vẩn về câu hỏi thi trong bài thi nói không?

03

Chỉ trích hoặc phàn nàn thường xuyên mà không có lý do chính đáng.

To criticize or complain often without having a valid reason.

Ví dụ

Don't mouth off about your boss if you want to keep your job.

Đừng phàn nàn về sếp nếu muốn giữ việc.

She always mouths off about her neighbors but never talks to them.

Cô ấy luôn phàn nàn về hàng xóm nhưng không bao giờ nói chuyện với họ.

Why do you always mouth off without knowing the full story?

Tại sao bạn luôn phàn nàn mà không biết câu chuyện đầy đủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouth off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouth off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.