Bản dịch của từ Move into a flat trong tiếng Việt
Move into a flat
Move into a flat (Verb)
They decided to move into a flat in downtown Chicago.
Họ quyết định chuyển vào một căn hộ ở trung tâm Chicago.
She did not want to move into a flat with noisy neighbors.
Cô ấy không muốn chuyển vào một căn hộ với hàng xóm ồn ào.
Did they move into a flat near the university campus?
Họ có chuyển vào một căn hộ gần khuôn viên trường đại học không?
They plan to move into a flat next month.
Họ dự định chuyển vào một căn hộ vào tháng tới.
She did not move into a flat during the pandemic.
Cô ấy không chuyển vào căn hộ trong đại dịch.
Many families move into a flat for better living conditions.
Nhiều gia đình chuyển vào một căn hộ để có điều kiện sống tốt hơn.
They do not move into a flat without careful planning.
Họ không chuyển vào một căn hộ mà không có kế hoạch cẩn thận.
Why do people move into a flat in the city?
Tại sao mọi người lại chuyển vào một căn hộ trong thành phố?
They decided to move into a flat in downtown Chicago.
Họ quyết định chuyển vào một căn hộ ở trung tâm Chicago.
She did not want to move into a flat with strangers.
Cô ấy không muốn chuyển vào một căn hộ với người lạ.
Cụm từ "move into a flat" có nghĩa là chuyển đến sống trong một căn hộ. Trong tiếng Anh Anh, từ "flat" thường được sử dụng để chỉ căn hộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thích sử dụng từ "apartment". Về mặt phát âm, "flat" và "apartment" có âm tiết khác nhau, nhưng cả hai đều được sử dụng để chỉ không gian sống. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thay đổi nơi cư trú, thể hiện sự chuyển giao địa điểm sống của cá nhân hoặc gia đình.