Bản dịch của từ Move into a flat trong tiếng Việt

Move into a flat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move into a flat (Verb)

mˈuv ˈɪntu ə flˈæt
mˈuv ˈɪntu ə flˈæt
01

Chuyển chỗ ở và bắt đầu sống ở một nơi mới.

To change one's residence and begin to live in a new place.

Ví dụ

They decided to move into a flat in downtown Chicago.

Họ quyết định chuyển vào một căn hộ ở trung tâm Chicago.

She did not want to move into a flat with noisy neighbors.

Cô ấy không muốn chuyển vào một căn hộ với hàng xóm ồn ào.

Did they move into a flat near the university campus?

Họ có chuyển vào một căn hộ gần khuôn viên trường đại học không?

They plan to move into a flat next month.

Họ dự định chuyển vào một căn hộ vào tháng tới.

She did not move into a flat during the pandemic.

Cô ấy không chuyển vào căn hộ trong đại dịch.

02

Khiến một cái gì đó thay đổi vị trí và chiếm một không gian mới.

To cause something to change position and occupy a new space.

Ví dụ

Many families move into a flat for better living conditions.

Nhiều gia đình chuyển vào một căn hộ để có điều kiện sống tốt hơn.

They do not move into a flat without careful planning.

Họ không chuyển vào một căn hộ mà không có kế hoạch cẩn thận.

Why do people move into a flat in the city?

Tại sao mọi người lại chuyển vào một căn hộ trong thành phố?

They decided to move into a flat in downtown Chicago.

Họ quyết định chuyển vào một căn hộ ở trung tâm Chicago.

She did not want to move into a flat with strangers.

Cô ấy không muốn chuyển vào một căn hộ với người lạ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Move into a flat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Move into a flat

Không có idiom phù hợp