Bản dịch của từ Muck trong tiếng Việt

Muck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muck (Noun)

mək
mˈʌk
01

Bụi bẩn, rác thải hoặc chất thải.

Dirt, rubbish, or waste matter.

Ví dụ

Volunteers cleaned up the muck from the polluted riverbanks.

Các tình nguyện viên dọn sạch bùn đất trên các bờ sông bị ô nhiễm.

The streets were filled with muck after the festival celebrations.

Đường phố tràn ngập bùn đất sau lễ hội.

The farm animals rolled around in the muck during the rain.

Các con vật trong trang trại lăn lộn trong bùn đất khi trời mưa.

Dạng danh từ của Muck (Noun)

SingularPlural

Muck

Mucks

Muck (Verb)

mək
mˈʌk
01

Loại bỏ phân và chất bẩn khác khỏi chuồng ngựa hoặc nơi ở của động vật khác.

Remove manure and other dirt from a horse's stable or other animal's dwelling.

Ví dụ

The volunteers muck out the animal shelter every morning.

Các tình nguyện viên dọn dẹp nơi trú ẩn của động vật mỗi sáng.

She spends her weekends mucking stalls at the local horse farm.

Cô dành những ngày cuối tuần của mình để dọn dẹp chuồng ngựa ở trang trại ngựa địa phương.

Farmers muck the barns to keep the animals' living spaces clean.

Nông dân dọn dẹp chuồng trại để giữ cho không gian sống của động vật sạch sẽ.

02

Rải phân lên (đất)

Spread manure on (land)

Ví dụ

Farmers muck their fields to enrich the soil.

Nông dân dọn rác trên cánh đồng của họ để làm giàu đất.

Volunteers muck out stables at the local animal shelter.

Các tình nguyện viên dọn dẹp chuồng ngựa tại nơi trú ẩn động vật địa phương.

Gardening enthusiasts muck their flower beds for better growth.

Những người đam mê làm vườn dọn rác cho luống hoa của họ để cây phát triển tốt hơn.

Dạng động từ của Muck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mucked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mucked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mucks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mucking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muck

Không có idiom phù hợp