Bản dịch của từ Muck trong tiếng Việt
Muck

Muck (Noun)
Volunteers cleaned up the muck from the polluted riverbanks.
Các tình nguyện viên dọn sạch bùn đất trên các bờ sông bị ô nhiễm.
The streets were filled with muck after the festival celebrations.
Đường phố tràn ngập bùn đất sau lễ hội.
The farm animals rolled around in the muck during the rain.
Các con vật trong trang trại lăn lộn trong bùn đất khi trời mưa.
Dạng danh từ của Muck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muck | Mucks |
Muck (Verb)
The volunteers muck out the animal shelter every morning.
Các tình nguyện viên dọn dẹp nơi trú ẩn của động vật mỗi sáng.
She spends her weekends mucking stalls at the local horse farm.
Cô dành những ngày cuối tuần của mình để dọn dẹp chuồng ngựa ở trang trại ngựa địa phương.
Farmers muck the barns to keep the animals' living spaces clean.
Nông dân dọn dẹp chuồng trại để giữ cho không gian sống của động vật sạch sẽ.
Farmers muck their fields to enrich the soil.
Nông dân dọn rác trên cánh đồng của họ để làm giàu đất.
Volunteers muck out stables at the local animal shelter.
Các tình nguyện viên dọn dẹp chuồng ngựa tại nơi trú ẩn động vật địa phương.
Gardening enthusiasts muck their flower beds for better growth.
Những người đam mê làm vườn dọn rác cho luống hoa của họ để cây phát triển tốt hơn.
Dạng động từ của Muck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mucking |
Họ từ
Từ "muck" có nghĩa tổng quát là chất bẩn hoặc bùn lầy, thường dùng để chỉ loại vật chất nhầy nhụa, gây bẩn trong môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "muck" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, từ này có thể chỉ rõ hơn về chất thải động vật, đặc biệt trong nông nghiệp. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với âm "u" trong tiếng Anh Anh thường nghe rõ hơn. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, “muck around” trong tiếng Anh Mỹ có thể có nghĩa là lãng phí thời gian, trong khi ở Anh có nghĩa là hành động đùa giỡn.
Từ "muck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "muc", xuất phát từ tiếng Đức cổ "mukō". Nguyên nghĩa của nó chỉ đến bùn hoặc đất sét ẩm ướt, thường có tính chất nhầy nhụa. Theo thời gian, "muck" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những chất bẩn hoặc rác rưởi, đặc biệt trong nông nghiệp và xây dựng. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa môi trường vật chất và những vấn đề liên quan đến vệ sinh, tương tác sâu sắc với đời sống hàng ngày.
Từ "muck" xuất hiện khá ít trong cả bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu trong viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả sự bẩn thỉu hoặc tình trạng ô nhiễm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ chất bẩn hoặc bùn, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến nông nghiệp hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, "muck" cũng có thể mang nghĩa lóng, chỉ những thông tin không đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp