Bản dịch của từ Mufti trong tiếng Việt

Mufti

Noun [U/C]

Mufti (Noun)

mˈʌfti
mˈʌfti
01

Một chuyên gia pháp lý hồi giáo có quyền đưa ra phán quyết về các vấn đề tôn giáo.

A muslim legal expert who is empowered to give rulings on religious matters.

Ví dụ

The mufti issued a fatwa on the ethical implications of social media.

Mufti đã ban hành một lệnh pháp về hậu quả đạo đức của truyền thông xã hội.

The community sought advice from the mufti regarding marriage customs.

Cộng đồng tìm kiếm lời khuyên từ mufti về phong tục hôn nhân.

02

Quần áo thường ngày được mặc bởi người mặc đồng phục khi làm việc, chẳng hạn như quân nhân hoặc cảnh sát.

Plain clothes worn by a person who wears a uniform for their job, such as a soldier or police officer.

Ví dụ

The police officer changed into mufti after finishing duty.

Cảnh sát đã thay đồ sang mufti sau khi kết thúc nhiệm vụ.

The soldier enjoyed wearing mufti during the weekend break.

Người lính thích mặc mufti trong kỳ nghỉ cuối tuần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mufti

Không có idiom phù hợp