Bản dịch của từ Mufti trong tiếng Việt
Mufti
Noun [U/C]
Mufti (Noun)
mˈʌfti
mˈʌfti
Ví dụ
The mufti issued a fatwa on the ethical implications of social media.
Mufti đã ban hành một lệnh pháp về hậu quả đạo đức của truyền thông xã hội.
The community sought advice from the mufti regarding marriage customs.
Cộng đồng tìm kiếm lời khuyên từ mufti về phong tục hôn nhân.
Ví dụ
The police officer changed into mufti after finishing duty.
Cảnh sát đã thay đồ sang mufti sau khi kết thúc nhiệm vụ.
The soldier enjoyed wearing mufti during the weekend break.
Người lính thích mặc mufti trong kỳ nghỉ cuối tuần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mufti
Không có idiom phù hợp