Bản dịch của từ Mufti trong tiếng Việt
Mufti
Mufti (Noun)
The mufti issued a fatwa on the ethical implications of social media.
Mufti đã ban hành một lệnh pháp về hậu quả đạo đức của truyền thông xã hội.
The community sought advice from the mufti regarding marriage customs.
Cộng đồng tìm kiếm lời khuyên từ mufti về phong tục hôn nhân.
The mufti's interpretation of Islamic law influenced local social practices.
Sự giải thích của mufti về luật Hồi giáo ảnh hưởng đến thực hành xã hội địa phương.
The police officer changed into mufti after finishing duty.
Cảnh sát đã thay đồ sang mufti sau khi kết thúc nhiệm vụ.
The soldier enjoyed wearing mufti during the weekend break.
Người lính thích mặc mufti trong kỳ nghỉ cuối tuần.
The detective blended in the crowd in mufti to catch criminals.
Thám tử trộn vào đám đông trong mufti để bắt tội phạm.
Dạng danh từ của Mufti (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mufti | Muftis |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mufti cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mufti" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, ám chỉ đến một người có thẩm quyền trong việc giải thích các điều luật tôn giáo Hồi giáo. Trong tiếng Anh, "mufti" được sử dụng để chỉ trang phục thường mặc, đặc biệt là đối với quân nhân khi không mặc đồng phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và hình thức viết không có sự khác biệt lớn, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội liên quan đến nghề nghiệp và trang phục.
Từ "mufti" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "mufti," chỉ những người có thẩm quyền trong việc giải thích luật Hồi giáo. Trong lịch sử, các mufti có vai trò quan trọng trong việc đưa ra các phán quyết pháp lý và tư vấn cho cộng đồng. Sang thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quân nhân không mặc quân phục, phản ánh sự khác biệt giữa tư cách cá nhân và vai trò chính thức. Sự biến đổi này vẫn giữ lại ý nghĩa về tính chất tự do và không chính thức trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "mufti" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện chủ yếu do tính chuyên ngành và văn hóa của nó, liên quan đến trang phục không chính thức của người Hồi giáo. Trong các tình huống thông thường, "mufti" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thống tôn giáo, quy tắc ăn mặc và văn hóa dân tộc, đặc biệt trong bối cảnh mô tả sự khác biệt giữa trang phục chính thức và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp