Bản dịch của từ Multicurrency clause trong tiếng Việt

Multicurrency clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicurrency clause (Noun)

mjutlˈɪkɚənsi klˈɔz
mjutlˈɪkɚənsi klˈɔz
01

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép thanh toán bằng nhiều loại tiền tệ.

A provision in a contract that allows payment in multiple currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần của tài liệu pháp lý xác định các loại tiền tệ có thể được sử dụng cho giao dịch.

A section of a legal document specifying the currencies that can be used for transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận quy định các tỷ giá hối đoái áp dụng cho các loại tiền tệ khác nhau.

An agreement that stipulates the exchange rates applicable to different currencies involved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multicurrency clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicurrency clause

Không có idiom phù hợp