Bản dịch của từ Multicurrency clause trong tiếng Việt
Multicurrency clause
Noun [U/C]

Multicurrency clause (Noun)
mjutlˈɪkɚənsi klˈɔz
mjutlˈɪkɚənsi klˈɔz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần của tài liệu pháp lý xác định các loại tiền tệ có thể được sử dụng cho giao dịch.
A section of a legal document specifying the currencies that can be used for transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận quy định các tỷ giá hối đoái áp dụng cho các loại tiền tệ khác nhau.
An agreement that stipulates the exchange rates applicable to different currencies involved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multicurrency clause
Không có idiom phù hợp