Bản dịch của từ Multiple choice trong tiếng Việt

Multiple choice

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple choice (Noun)

mˌʌltiplˈukəp
mˌʌltiplˈukəp
01

Một câu hỏi hoặc vấn đề cho phép lựa chọn trong số hai hoặc nhiều câu trả lời hoặc giải pháp khả thi.

A question or problem that allows a choice from among two or more possible answers or solutions.

Ví dụ

The exam included a challenging multiple choice section.

Bài kiểm tra bao gồm một phần lựa chọn nhiều lựa chọn khó khăn.

Students prefer multiple choice questions for quick assessments.

Học sinh ưa thích câu hỏi lựa chọn nhiều để đánh giá nhanh.

Teachers often use multiple choice tests to evaluate students' knowledge.

Giáo viên thường sử dụng bài kiểm tra lựa chọn nhiều để đánh giá kiến thức của học sinh.

Multiple choice (Adjective)

mˌʌltiplˈukəp
mˌʌltiplˈukəp
01

Có nhiều câu trả lời khả thi và phải chọn một câu trả lời.

Having several possible answers from which one must be chosen.

Ví dụ

The exam included multiple choice questions to test comprehension.

Bài kiểm tra bao gồm câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn để kiểm tra hiểu biết.

The survey had a multiple choice format for ease of completion.

Cuộc khảo sát có định dạng lựa chọn nhiều lựa chọn để dễ hoàn thành.

The game show featured a multiple choice round for contestants.

Chương trình truyền hình trò chơi có vòng lựa chọn nhiều lựa chọn cho thí sinh.

02

Liên quan đến sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế.

Involving a choice between two or more alternatives.

Ví dụ

The social studies exam had a multiple choice section.

Bài kiểm tra môn xã hội có phần lựa chọn nhiều lựa chọn.

The event featured a multiple choice quiz about famous social activists.

Sự kiện có một bài kiểm tra lựa chọn nhiều lựa chọn về những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.

Students preferred the multiple choice questions in the social studies test.

Học sinh thích các câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn trong bài kiểm tra môn xã hội.

Multiple choice (Noun Countable)

mˌʌltiplˈukəp
mˌʌltiplˈukəp
01

Một bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi hoặc vấn đề như vậy.

A test consisting of such questions or problems.

Ví dụ

The students took a challenging multiple choice exam in class.

Học sinh đã tham gia một bài kiểm tra trắc nghiệm khó trong lớp.

The multiple choice quiz had questions on history and geography.

Bài kiểm tra trắc nghiệm có câu hỏi về lịch sử và địa lý.

The job application required completing a multiple choice questionnaire.

Đơn xin việc yêu cầu hoàn thành một bảng câu hỏi trắc nghiệm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiple choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple choice

Không có idiom phù hợp