Bản dịch của từ Multiple choice trong tiếng Việt
Multiple choice

Multiple choice (Noun)
The exam included a challenging multiple choice section.
Bài kiểm tra bao gồm một phần lựa chọn nhiều lựa chọn khó khăn.
Students prefer multiple choice questions for quick assessments.
Học sinh ưa thích câu hỏi lựa chọn nhiều để đánh giá nhanh.
Teachers often use multiple choice tests to evaluate students' knowledge.
Giáo viên thường sử dụng bài kiểm tra lựa chọn nhiều để đánh giá kiến thức của học sinh.
Multiple choice (Adjective)
The exam included multiple choice questions to test comprehension.
Bài kiểm tra bao gồm câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn để kiểm tra hiểu biết.
The survey had a multiple choice format for ease of completion.
Cuộc khảo sát có định dạng lựa chọn nhiều lựa chọn để dễ hoàn thành.
The game show featured a multiple choice round for contestants.
Chương trình truyền hình trò chơi có vòng lựa chọn nhiều lựa chọn cho thí sinh.
The social studies exam had a multiple choice section.
Bài kiểm tra môn xã hội có phần lựa chọn nhiều lựa chọn.
The event featured a multiple choice quiz about famous social activists.
Sự kiện có một bài kiểm tra lựa chọn nhiều lựa chọn về những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
Students preferred the multiple choice questions in the social studies test.
Học sinh thích các câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn trong bài kiểm tra môn xã hội.
Multiple choice (Noun Countable)
Một bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi hoặc vấn đề như vậy.
A test consisting of such questions or problems.
The students took a challenging multiple choice exam in class.
Học sinh đã tham gia một bài kiểm tra trắc nghiệm khó trong lớp.
The multiple choice quiz had questions on history and geography.
Bài kiểm tra trắc nghiệm có câu hỏi về lịch sử và địa lý.
The job application required completing a multiple choice questionnaire.
Đơn xin việc yêu cầu hoàn thành một bảng câu hỏi trắc nghiệm.
"Multiple choice" là một thuật ngữ trong giáo dục và kiểm tra, chỉ loại câu hỏi mà người tham gia được cho sẵn một số lựa chọn trả lời và phải chọn một hoặc nhiều đáp án đúng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất về nghĩa và cách thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm đầu hơn người Mỹ. "Multiple choice" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra chuẩn hóa và khảo sát để đánh giá kiến thức hoặc ý kiến.
Từ "multiple choice" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm "multiple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplex", nghĩa là "nhiều" hoặc "đa". Từ "choice" bắt nguồn từ tiếng Latin "cata", nghĩa là "chọn lựa" hoặc "quyết định". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh cách chúng ta lựa chọn giữa nhiều lựa chọn khác nhau trong các tình huống cụ thể, đặc biệt trong giáo dục và khảo sát, nơi câu hỏi thường được trình bày với nhiều phương án để thí sinh lựa chọn.
Từ "multiple choice" thường xuất hiện trong các bài thi tiêu chuẩn như IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh phải chọn lựa giữa các lựa chọn khác nhau. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các bối cảnh giáo dục và kiểm tra, cũng như trong các tài liệu học thuật nhằm chỉ hình thức câu hỏi trắc nghiệm. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này cũng được áp dụng khi thảo luận về các quyết định hoặc lựa chọn giữa nhiều phương án.