Bản dịch của từ Multiple choice question trong tiếng Việt

Multiple choice question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple choice question (Noun)

mˈʌltəpəl tʃˈɔɪs kwˈɛstʃən
mˈʌltəpəl tʃˈɔɪs kwˈɛstʃən
01

Một loại câu hỏi cung cấp một số câu trả lời có thể từ đó người trả lời phải chọn một hoặc nhiều câu.

A type of question that offers several possible answers from which the respondent must select one or more.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong các cuộc thi và khảo sát để đánh giá kiến thức hoặc ý kiến.

Commonly used in quizzes and surveys to assess knowledge or opinions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một định dạng cho các mục kiểm tra mà người trả lời chọn câu trả lời tốt nhất từ một danh sách.

A format for test items where respondents select the best answer from a list.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple choice question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple choice question

Không có idiom phù hợp