Bản dịch của từ Mutter trong tiếng Việt

Mutter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutter (Noun)

mˈʌtɚ
mˈʌtəɹ
01

Một lời nói khó nghe, đặc biệt là lời nói thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu.

A barely audible utterance especially one expressing dissatisfaction or irritation.

Ví dụ

Many people mutter complaints about the new parking fees in town.

Nhiều người lầm bầm phàn nàn về phí đậu xe mới trong thành phố.

She did not mutter anything during the community meeting yesterday.

Cô ấy không lầm bầm điều gì trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did you hear anyone mutter during the social event last week?

Bạn có nghe ai lầm bầm trong sự kiện xã hội tuần trước không?

Mutter (Verb)

mˈʌtɚ
mˈʌtəɹ
01

Nói điều gì đó với giọng trầm hoặc khó nghe, đặc biệt là khi không hài lòng hoặc khó chịu.

Say something in a low or barely audible voice especially in dissatisfaction or irritation.

Ví dụ

Many students mutter complaints about the difficult IELTS writing tasks.

Nhiều sinh viên lầm bầm phàn nàn về các bài viết IELTS khó.

She did not mutter any words during the social gathering.

Cô ấy không lầm bầm lời nào trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did you hear him mutter about the unfair speaking test?

Bạn có nghe anh ấy lầm bầm về bài kiểm tra nói không?

Kết hợp từ của Mutter (Verb)

CollocationVí dụ

Be heard to mutter

Nói lẩm bẩm

She was heard to mutter about the unfair grading system.

Cô ấy đã nghe thấy lẩm bẩm về hệ thống chấm điểm không công bằng.

Hear somebody mutter

Nghe ai đó lẩm bẩm

I hear somebody mutter about the noisy construction site nearby.

Tôi nghe ai đó lẩm bẩm về công trường xây dựng ồn ào gần đó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutter

mˈʌtɚ sˈʌmθɨŋ ˈʌndɚ wˈʌnz bɹˈɛθ

Chửi thầm trong bụng

[spoken] so softly that almost no one can hear it.

She muttered under her breath during the meeting.

Cô ấy thì thì thầm dưới hơi thở của mình trong cuộc họp.

Thành ngữ cùng nghĩa: curse under ones breath, curse someone or something under ones breath...