Bản dịch của từ Mutter trong tiếng Việt
Mutter
Mutter (Noun)
Một lời nói khó nghe, đặc biệt là lời nói thể hiện sự không hài lòng hoặc khó chịu.
A barely audible utterance especially one expressing dissatisfaction or irritation.
Many people mutter complaints about the new parking fees in town.
Nhiều người lầm bầm phàn nàn về phí đậu xe mới trong thành phố.
She did not mutter anything during the community meeting yesterday.
Cô ấy không lầm bầm điều gì trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did you hear anyone mutter during the social event last week?
Bạn có nghe ai lầm bầm trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Mutter (Verb)
Nói điều gì đó với giọng trầm hoặc khó nghe, đặc biệt là khi không hài lòng hoặc khó chịu.
Say something in a low or barely audible voice especially in dissatisfaction or irritation.
Many students mutter complaints about the difficult IELTS writing tasks.
Nhiều sinh viên lầm bầm phàn nàn về các bài viết IELTS khó.
She did not mutter any words during the social gathering.
Cô ấy không lầm bầm lời nào trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did you hear him mutter about the unfair speaking test?
Bạn có nghe anh ấy lầm bầm về bài kiểm tra nói không?
Kết hợp từ của Mutter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be heard to mutter Nói lẩm bẩm | She was heard to mutter about the unfair grading system. Cô ấy đã nghe thấy lẩm bẩm về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Hear somebody mutter Nghe ai đó lẩm bẩm | I hear somebody mutter about the noisy construction site nearby. Tôi nghe ai đó lẩm bẩm về công trường xây dựng ồn ào gần đó. |
Họ từ
Từ "mutter" trong tiếng Anh có nghĩa là nói thì thào hoặc l murmuring một cách khó nghe, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc sự châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm hơn, tạo ra sắc thái riêng biệt trong giao tiếp. "Mutter" thường được sử dụng trong văn học để diễn đạt cảm xúc nội tâm của nhân vật.
Từ "mutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ cổ "muttren" với nghĩa là thì thầm hay nói lầm bầm. Nó có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "muttern", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "mutter" đã phản ánh một hành động giao tiếp không rõ ràng, thường diễn ra trong bối cảnh tâm trạng không hài lòng hoặc riêng tư. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cảm giác âm thanh thấp và sự kín đáo trong việc diễn đạt.
Từ "mutter" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nghe và Đọc, "mutter" có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả hành vi giao tiếp không rõ ràng, thường biểu thị sự không hài lòng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được vận dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình trạng tâm lý của nhân vật. Từ "mutter" cũng thường được dùng trong văn học và đời sống hàng ngày khi miêu tả những lời thì thầm hoặc sự lầm bầm của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp