Bản dịch của từ Muttered trong tiếng Việt
Muttered

Muttered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lẩm bẩm.
Simple past and past participle of mutter.
She muttered her opinion during the social discussion last week.
Cô ấy lầm bầm ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
They did not mutter any complaints about the event's organization.
Họ không lầm bầm bất kỳ phàn nàn nào về việc tổ chức sự kiện.
Did he mutter something about the social gathering yesterday?
Anh ấy có lầm bầm điều gì về buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "muttered" là dạng quá khứ của động từ "mutter", có nghĩa là nói một cách không rõ ràng hoặc thì thào, thường thể hiện sự bực bội hoặc không hài lòng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "t" có thể được phát âm mềm hơn so với âm "t" cứng ở Mỹ. Từ này thường được dùng trong văn viết để diễn tả tâm trạng hoặc cảm xúc của nhân vật.
Từ "muttered" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to mutter", mang nghĩa là nói thầm hoặc lầm bầm. Nó có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức "murmeln", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, không rõ ràng. Trong tiếng Latinh, từ tương tự là "murmurare", có nghĩa là kêu rên hoặc thì thầm. Ý nghĩa hiện tại của "muttered" phản ánh một hành động phát ra âm thanh nhỏ, thường biểu hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn, qua đó thể hiện sự liên kết giữa gốc từ và chức năng sử dụng hiện đại.
Từ "muttered" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn từ sinh động thường được khuyến khích hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học và các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn tả hành động nói một cách chậm rãi hoặc không rõ ràng, thường để thể hiện sự không hài lòng hoặc mỉa mai. Trong ngữ cảnh này, "muttered" giúp làm rõ cảm xúc và tâm trạng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp