Bản dịch của từ Mutual defense treaty trong tiếng Việt
Mutual defense treaty

Mutual defense treaty (Noun)
Một thỏa thuận cho phép các quốc gia thành viên hợp tác chống lại các mối đe dọa bên ngoài.
An arrangement that allows member countries to cooperate against external threats
The mutual defense treaty was signed by Vietnam and the United States.
Hiệp ước phòng thủ chung đã được ký bởi Việt Nam và Hoa Kỳ.
A mutual defense treaty does not guarantee immediate military support.
Hiệp ước phòng thủ chung không đảm bảo hỗ trợ quân sự ngay lập tức.
Is the mutual defense treaty effective in protecting member nations?
Liệu hiệp ước phòng thủ chung có hiệu quả trong việc bảo vệ các quốc gia thành viên?
Một hiệp ước nêu rõ nghĩa vụ và kỳ vọng của các bên liên quan về quốc phòng.
A treaty that outlines the obligations and expectations of the involved parties regarding defense
The mutual defense treaty was signed by Vietnam and the United States.
Hiệp ước phòng thủ chung đã được Việt Nam và Hoa Kỳ ký.
The mutual defense treaty does not cover economic cooperation or trade agreements.
Hiệp ước phòng thủ chung không bao gồm hợp tác kinh tế hay thỏa thuận thương mại.
Is the mutual defense treaty still relevant in today's global politics?
Liệu hiệp ước phòng thủ chung có còn phù hợp trong chính trị toàn cầu hôm nay không?
The mutual defense treaty between Vietnam and the US was signed in 2020.
Hiệp ước phòng thủ chung giữa Việt Nam và Mỹ được ký năm 2020.
Many countries do not have a mutual defense treaty with each other.
Nhiều quốc gia không có hiệp ước phòng thủ chung với nhau.
Is the mutual defense treaty effective in preventing conflicts in Asia?
Liệu hiệp ước phòng thủ chung có hiệu quả trong việc ngăn chặn xung đột ở châu Á?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp