Bản dịch của từ Namby pamby trong tiếng Việt
Namby pamby

Namby pamby (Idiom)
His namby pamby attitude prevents him from joining social protests.
Thái độ yếu đuối của anh ấy ngăn cản anh tham gia biểu tình xã hội.
She does not have a namby pamby approach to tackling social issues.
Cô ấy không có cách tiếp cận yếu đuối để giải quyết các vấn đề xã hội.
Is his namby pamby behavior affecting his social life?
Liệu hành vi yếu đuối của anh ấy có ảnh hưởng đến đời sống xã hội không?
Quá đa cảm hoặc mềm mỏng; yếu.
Overly sentimental or soft weak.
Many politicians are namby pamby about addressing climate change issues.
Nhiều chính trị gia rất yếu đuối khi giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
The namby pamby approach to social issues fails to bring real change.
Cách tiếp cận yếu đuối đối với các vấn đề xã hội không mang lại thay đổi thực sự.
Is being namby pamby the best way to handle social problems?
Có phải cách yếu đuối là cách tốt nhất để xử lý các vấn đề xã hội?
Nhạt nhẽo hoặc anodyne trong tính cách hoặc biểu hiện.
Insipid or anodyne in character or expression.
Many politicians offer namby pamby solutions to serious social issues.
Nhiều chính trị gia đưa ra các giải pháp nhạt nhẽo cho các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
The community does not appreciate namby pamby discussions about poverty.
Cộng đồng không đánh giá cao các cuộc thảo luận nhạt nhẽo về nghèo đói.
Are you tired of namby pamby responses to climate change?
Bạn có mệt mỏi với những phản hồi nhạt nhẽo về biến đổi khí hậu không?
"Namby pamby" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động yếu đuối, nhút nhát hoặc thiếu quyết đoán. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 và thường mang nghĩa tiêu cực. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng. Trong văn viết, "namby pamby" thường được áp dụng để chỉ trích thái độ thiếu kiên quyết hoặc sự mềm yếu.
Từ "namby pamby" có nguồn gốc từ một bài thơ của tác giả Samuel Foote vào thế kỷ 18, trong đó thuật ngữ này được dùng để chỉ những người yếu đuối, bất lực hoặc không kiên định. Gốc từ tiếng Latin "namby pamby" không có, nhưng cấu trúc từ này phản ánh tính chất ướt át, nhút nhát. Ngày nay, "namby pamby" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu quyết đoán hoặc dễ bị tổn thương trong tình huống thần kinh.
Từ "namby pamby" có tần xuất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh lịch sự và trang trọng thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu văn chương hoặc thảo luận về tính cách, như miêu tả con người yếu đuối, thiếu quyết đoán trong giao tiếp xã hội. Từ này thường không được sử dụng trong môi trường học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp