Bản dịch của từ Namby pamby trong tiếng Việt

Namby pamby

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Namby pamby (Idiom)

01

Thiếu sức mạnh hoặc lòng can đảm; yếu ớt.

Lacking in strength or courage feeble.

Ví dụ

His namby pamby attitude prevents him from joining social protests.

Thái độ yếu đuối của anh ấy ngăn cản anh tham gia biểu tình xã hội.

She does not have a namby pamby approach to tackling social issues.

Cô ấy không có cách tiếp cận yếu đuối để giải quyết các vấn đề xã hội.

Is his namby pamby behavior affecting his social life?

Liệu hành vi yếu đuối của anh ấy có ảnh hưởng đến đời sống xã hội không?

02

Quá đa cảm hoặc mềm mỏng; yếu.

Overly sentimental or soft weak.

Ví dụ

Many politicians are namby pamby about addressing climate change issues.

Nhiều chính trị gia rất yếu đuối khi giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

The namby pamby approach to social issues fails to bring real change.

Cách tiếp cận yếu đuối đối với các vấn đề xã hội không mang lại thay đổi thực sự.

Is being namby pamby the best way to handle social problems?

Có phải cách yếu đuối là cách tốt nhất để xử lý các vấn đề xã hội?

03

Nhạt nhẽo hoặc anodyne trong tính cách hoặc biểu hiện.

Insipid or anodyne in character or expression.

Ví dụ

Many politicians offer namby pamby solutions to serious social issues.

Nhiều chính trị gia đưa ra các giải pháp nhạt nhẽo cho các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

The community does not appreciate namby pamby discussions about poverty.

Cộng đồng không đánh giá cao các cuộc thảo luận nhạt nhẽo về nghèo đói.

Are you tired of namby pamby responses to climate change?

Bạn có mệt mỏi với những phản hồi nhạt nhẽo về biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/namby pamby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Namby pamby

Không có idiom phù hợp