Bản dịch của từ Nan trong tiếng Việt

Nan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nan(Noun)

nˈæn
nˈæn
01

Bà của một người.

One's grandmother.

Ví dụ
My nan bakes the best cookies.Bà tôi nướng những chiếc bánh quy ngon nhất.
I love visiting my nan on weekends.Tôi thích đến thăm bà tôi vào cuối tuần.
02

(trong cách nấu ăn của người ấn độ) một loại bánh mì có men, thường có hình giọt nước và được nấu theo cách truyền thống trong lò đất sét.

(in indian cooking) a type of leavened bread, typically of teardrop shape and traditionally cooked in a clay oven.

Ví dụ
At the social gathering, everyone enjoyed the delicious nan bread.Tại buổi giao lưu, mọi người đều được thưởng thức món bánh nan thơm ngon.
The restaurant served hot nan with flavorful curry dishes.Nhà hàng phục vụ nan nóng với các món cà ri đậm đà hương vị.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.