Bản dịch của từ Nan trong tiếng Việt
Nan

Nan (Noun)
Bà của một người.
One's grandmother.
My nan bakes the best cookies.
Bà tôi nướng những chiếc bánh quy ngon nhất.
I love visiting my nan on weekends.
Tôi thích đến thăm bà tôi vào cuối tuần.
Her nan tells the best bedtime stories.
Bà tôi kể những câu chuyện hay nhất trước khi đi ngủ.
At the social gathering, everyone enjoyed the delicious nan bread.
Tại buổi giao lưu, mọi người đều được thưởng thức món bánh nan thơm ngon.
The restaurant served hot nan with flavorful curry dishes.
Nhà hàng phục vụ nan nóng với các món cà ri đậm đà hương vị.
She learned to bake nan from her grandmother's traditional recipe.
Cô học cách nướng nan theo công thức truyền thống của bà ngoại.
Dạng danh từ của Nan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nan | Nans |
Họ từ
Nan (nhân) là một loại bánh mì dẹt, thường được làm từ bột mì, nước, sữa hoặc sữa chua, và được nướng trong tandoor – lò đất sét truyền thống của Ấn Độ. Nan có nguồn gốc từ Ấn Độ và được phô xuất rộng rãi ở các nước Nam Á, Trung Đông và châu Âu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, cách sử dụng nan chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "nan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nanus", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "người lùn". Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ kích thước vật lý sang trạng thái tinh thần thể hiện sự yếu kém hoặc kém phát triển. Trong tiếng Anh hiện đại, "nan" được sử dụng như một cách gọi thân mật cho bà hoặc một người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình, thể hiện tình cảm gần gũi và kính trọng. Sự kết hợp này cho thấy sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ mô tả kích thước sang thể hiện mối quan hệ gia đình.
Từ "nan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hóa học và công nghệ, "nan" là một thuật ngữ chỉ kích thước trong thang đo nanomét, thường được sử dụng trong nghiên cứu vật chất nano, y học, và công nghệ thông tin. Nó có vai trò quan trọng trong việc phát triển vật liệu mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp