Bản dịch của từ Narrator trong tiếng Việt

Narrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrator (Noun)

nəɹˈeiɾəɹ
nˈɛɹeitɚ
01

(phim và truyền hình) người lồng tiếng cho phim tài liệu.

(film and television) the person providing the voice-over in a documentary.

Ví dụ

The narrator explained the historical context of the documentary.

Người kể chuyện giải thích bối cảnh lịch sử của bộ phim tài liệu.

The narrator's voice was soothing and engaging, capturing the audience's attention.

Giọng kể chuyện êm dịu và hấp dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả.

The narrator's narration added depth and insight to the film.

Câu chuyện của người kể chuyện thêm sâu sắc và hiểu biết vào bộ phim.

02

(tường thuật học) người hoặc "giọng nói" có quan điểm được sử dụng để kể một câu chuyện.

(narratology) the person or the "voice" whose viewpoint is used in telling a story.

Ví dụ

The narrator in the novel provides insight into characters' thoughts.

Người kể chuyện trong tiểu thuyết cung cấp cái nhìn sâu sắc về suy nghĩ của nhân vật.

The unreliable narrator in the play deceives the audience with false information.

Người kể chuyện không đáng tin trong vở kịch đánh lừa khán giả bằng thông tin sai lầm.

The first-person narrator in the short story offers a personal perspective.

Người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện ngắn mang lại quan điểm cá nhân.

03

Người thuật lại hoặc kể chuyện.

One who narrates or tells stories.

Ví dụ

The narrator in the play captivated the audience with his storytelling.

Người kể chuyện trong vở kịch đã thu hút khán giả bằng cách kể chuyện của mình.

The narrator of the documentary provided insightful commentary on social issues.

Người kể chuyện trong bộ phim tài liệu đã cung cấp bình luận sâu sắc về các vấn đề xã hội.

The narrator's voice in the podcast was clear and engaging.

Giọng kể chuyện trong podcast rõ ràng và hấp dẫn.

Dạng danh từ của Narrator (Noun)

SingularPlural

Narrator

Narrators

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrator

Không có idiom phù hợp