Bản dịch của từ Narrator trong tiếng Việt
Narrator

Narrator (Noun)
(phim và truyền hình) người lồng tiếng cho phim tài liệu.
(film and television) the person providing the voice-over in a documentary.
The narrator explained the historical context of the documentary.
Người kể chuyện giải thích bối cảnh lịch sử của bộ phim tài liệu.
The narrator's voice was soothing and engaging, capturing the audience's attention.
Giọng kể chuyện êm dịu và hấp dẫn, thu hút sự chú ý của khán giả.
The narrator's narration added depth and insight to the film.
Câu chuyện của người kể chuyện thêm sâu sắc và hiểu biết vào bộ phim.
The narrator in the novel provides insight into characters' thoughts.
Người kể chuyện trong tiểu thuyết cung cấp cái nhìn sâu sắc về suy nghĩ của nhân vật.
The unreliable narrator in the play deceives the audience with false information.
Người kể chuyện không đáng tin trong vở kịch đánh lừa khán giả bằng thông tin sai lầm.
The first-person narrator in the short story offers a personal perspective.
Người kể chuyện ngôi thứ nhất trong truyện ngắn mang lại quan điểm cá nhân.
Người thuật lại hoặc kể chuyện.
One who narrates or tells stories.
The narrator in the play captivated the audience with his storytelling.
Người kể chuyện trong vở kịch đã thu hút khán giả bằng cách kể chuyện của mình.
The narrator of the documentary provided insightful commentary on social issues.
Người kể chuyện trong bộ phim tài liệu đã cung cấp bình luận sâu sắc về các vấn đề xã hội.
The narrator's voice in the podcast was clear and engaging.
Giọng kể chuyện trong podcast rõ ràng và hấp dẫn.
Dạng danh từ của Narrator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narrator | Narrators |
Họ từ
Từ "narrator" chỉ người kể chuyện, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc trong một tác phẩm văn học hoặc phim ảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "a", trong khi giọng Mỹ thường nhẹ hơn. Narrator thường được phân loại theo hình thức như người kể chuyện đáng tin cậy hoặc không đáng tin cậy, ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc hoặc người xem.
Từ "narrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "narrator", có nghĩa là "người kể". Tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "narrare", đồng nghĩa với "kể lại" hoặc "thuật". Trong lịch sử, vai trò của người kể chuyện đã quan trọng trong văn hóa truyền miệng, nơi họ truyền tải thông tin và câu chuyện qua các thế hệ. Ngày nay, "narrator" không chỉ chỉ người kể trong văn học mà còn dùng để chỉ người điều khiển câu chuyện trong các phương tiện truyền thông hiện đại, như phim và chương trình truyền hình.
Từ "narrator" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc truyện. Trong bối cảnh văn học, "narrator" được sử dụng để chỉ người kể chuyện, đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt nội dung và thể hiện góc nhìn. Thông thường, từ này cũng xuất hiện trong các bài giảng hoặc thảo luận về văn chương và phân tích tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp