Bản dịch của từ National sales manager trong tiếng Việt

National sales manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National sales manager (Noun)

nˈæʃənəl sˈeɪlz mˈænədʒɚ
nˈæʃənəl sˈeɪlz mˈænədʒɚ
01

Một người chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động bán hàng của một công ty trên toàn quốc.

A person responsible for overseeing the sales operations of a company on a national level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân quản lý các đội ngũ bán hàng và chiến lược cho các khu vực cụ thể trên toàn quốc.

An individual who manages sales teams and strategies for specific regions across a country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một danh hiệu được sử dụng cho một vị trí quản lý trong lĩnh vực bán hàng liên quan đến việc điều phối và chiến lược trên nhiều thị trường khu vực.

A title used for a managerial position in sales that involves coordination and strategy across multiple regional markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national sales manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National sales manager

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.