Bản dịch của từ Nationalist trong tiếng Việt
Nationalist

Nationalist (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa dân tộc hoặc chủ nghĩa dân tộc.
Relating to nationalists or nationalism.
The nationalist party won the election with a majority.
Đảng dân tộc chủ nghĩa đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với đa số.
She expressed her nationalist views during the social debate.
Bà bày tỏ quan điểm dân tộc chủ nghĩa của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
The nationalist movement gained momentum in the social media sphere.
Phong trào dân tộc chủ nghĩa đã đạt được động lực trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Nationalist (Noun)
Một người xác định rõ ràng với quốc gia của mình và ủng hộ mạnh mẽ lợi ích của quốc gia đó, đặc biệt là loại trừ hoặc gây phương hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
A person who strongly identifies with their own nation and vigorously supports its interests, especially to the exclusion or detriment of the interests of other nations.
The nationalist leader advocated for policies benefiting his country only.
Nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa dân tộc ủng hộ các chính sách chỉ có lợi cho đất nước của ông.
The rise of nationalist movements in various countries has sparked debates.
Sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa ở nhiều quốc gia khác nhau đã làm dấy lên các cuộc tranh luận.
The nationalist party won a majority in the recent election.
Đảng dân tộc chủ nghĩa đã giành được đa số trong cuộc bầu cử gần đây.
Dạng danh từ của Nationalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nationalist | Nationalists |
Kết hợp từ của Nationalist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative nationalist Quốc gia bảo thủ | The conservative nationalist politician won the election. Chính trị gia bảo thủ quốc gia đã thắng cuộc bầu cử. |
Moderate nationalist Người dân chủ vừa phải | A moderate nationalist believes in gradual social change. Người dân tộc vừa phải tin vào sự thay đổi xã hội từ từ. |
Radical nationalist Chủ nghĩa cực đoan | The radical nationalist movement gained momentum in the social sphere. Phong trào dân tộc cực đoan đã tăng tốc trong lĩnh vực xã hội. |
Black nationalist Chủ nghĩa dân tộc đen | She is a black nationalist advocating for social justice. Cô ấy là một người theo chủ nghĩa dân tộc da đen ủng hộ công lý xã hội. |
Basque nationalist Chủ nghĩa dân tộc basque | The basque nationalist community is proud of its heritage. Cộng đồng dân tộc basque tự hào về di sản của mình. |
Họ từ
Từ "nationalist" chỉ người hoặc tư duy ủng hộ chủ nghĩa dân tộc, nhấn mạnh quyền lợi và giá trị của quốc gia mình, thường đi kèm với sự tự hào về văn hóa và lịch sử dân tộc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "nationalist" ở Anh có thể gợi ý đến chính trị bảo thủ hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến các phong trào chính trị cánh hữu mạnh mẽ hơn.
Từ "nationalist" xuất phát từ латинской корни "natio", nghĩa là "dân tộc" hoặc "quốc gia". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 19 để mô tả những người theo chủ nghĩa yêu nước, những người tin tưởng vào quyền tự quyết và quyền lợi của một quốc gia. Gắn liền với các phong trào giải phóng dân tộc và xây dựng quốc gia, "nationalist" hiện nay thường chỉ những người hoạt động vì lợi ích và sự độc lập của dân tộc mình.
Từ "nationalist" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội và văn hóa, tập trung vào sự đồng nhất và lòng yêu nước của các dân tộc. Ngoài ra, "nationalist" còn thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo chí và tranh luận chính trị, nhằm mô tả các phong trào đòi quyền tự quyết và bản sắc dân tộc trong các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp