Bản dịch của từ Nationalist trong tiếng Việt
Nationalist

Nationalist(Noun)
Một người bảo vệ lợi ích của đất nước họ, đặc biệt là về sự độc lập chính trị.
A person who advocates for the interests of their nation especially in terms of political independence
Một người có lòng yêu nước mạnh mẽ, đặc biệt là người ủng hộ lợi ích quốc gia cao hơn các mối quan hệ quốc tế.
A person with a strong patriotic feeling especially one who promotes national interests above international considerations
Nationalist(Adjective)
Một người ủng hộ lợi ích của đất nước mình, đặc biệt là về quyền độc lập chính trị.
Relating to or characterized by nationalism
Một người có tinh thần yêu nước mạnh mẽ, đặc biệt là người nâng cao lợi ích quốc gia trên tất cả các vấn đề quốc tế.
Một thành viên của một đảng phái chính trị hoặc phong trào đang tìm kiếm độc lập cho một quốc gia.
Pertaining to the interests or aspirations of a particular nation
