Bản dịch của từ Nationalist trong tiếng Việt

Nationalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nationalist(Noun)

nˈæʃənəlˌɪst
ˈnæʃənəɫɪst
01

Một thành viên của một đảng chính trị hoặc phong trào đang tìm kiếm độc lập cho một quốc gia.

A member of a political party or movement seeking independence for a nation

Ví dụ
02

Một người bảo vệ lợi ích của đất nước họ, đặc biệt là về sự độc lập chính trị.

A person who advocates for the interests of their nation especially in terms of political independence

Ví dụ
03

Một người có lòng yêu nước mạnh mẽ, đặc biệt là người ủng hộ lợi ích quốc gia cao hơn các mối quan hệ quốc tế.

A person with a strong patriotic feeling especially one who promotes national interests above international considerations

Ví dụ

Nationalist(Adjective)

nˈæʃənəlˌɪst
ˈnæʃənəɫɪst
01

Một người ủng hộ lợi ích của đất nước mình, đặc biệt là về quyền độc lập chính trị.

Relating to or characterized by nationalism

Ví dụ
02

Một người có tinh thần yêu nước mạnh mẽ, đặc biệt là người nâng cao lợi ích quốc gia trên tất cả các vấn đề quốc tế.

Advocating for national independence or selfdetermination

Ví dụ
03

Một thành viên của một đảng phái chính trị hoặc phong trào đang tìm kiếm độc lập cho một quốc gia.

Pertaining to the interests or aspirations of a particular nation

Ví dụ