Bản dịch của từ Nazar trong tiếng Việt
Nazar

Nazar (Noun)
The villagers gave nazar to the chief during the festival last year.
Người dân đã tặng nazar cho trưởng làng trong lễ hội năm ngoái.
They do not offer nazar to their neighbors for special occasions.
Họ không tặng nazar cho hàng xóm trong những dịp đặc biệt.
Do people in your community give nazar to local leaders regularly?
Có phải mọi người trong cộng đồng bạn thường tặng nazar cho lãnh đạo địa phương không?
Nazar (n) là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, được sử dụng để chỉ "một cái nhìn" đặc biệt, thường mang ý nghĩa ác ý hoặc sự ganh ghét, có thể gây hại cho người khác. Trong văn hóa Iran và nhiều quốc gia Hồi giáo, nó thường liên quan đến niềm tin rằng cái nhìn xấu có thể gây ra tai họa hoặc bất hạnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, "nazar" còn được biết đến đặc biệt qua biểu tượng "nazar boncuğu", một bùa hộ mệnh hình mắt để bảo vệ khỏi cái nhìn xấu.
Từ "nazar" xuất phát từ tiếng Ả Rập "النظر" (an-nazar), có nghĩa là "nhìn" hoặc "điểm nhìn". Nó được sử dụng trong nhiều nền văn hóa để chỉ sức mạnh của cái nhìn gây hại, thường liên quan đến một cái nhìn ghen tỵ hoặc ác ý. Trong triết học và tôn giáo, "nazar" cũng ám chỉ những biểu tượng bảo vệ khỏi cái nhìn xấu. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy tầm quan trọng của cái nhìn trong các mối quan hệ xã hội và tín ngưỡng dân gian.
Từ "nazar" xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe, nói và viết, do nó mang tính văn hóa đặc trưng, liên quan đến tín ngưỡng về cái nhìn ghen tỵ hoặc năng lượng tiêu cực trong một số nền văn hóa, chủ yếu là văn hóa Ả Rập và Ấn Độ. Trong ngữ cảnh khác, "nazar" thường được sử dụng để chỉ các bùa hộ mệnh hoặc vật phẩm nhằm bảo vệ khỏi cái nhìn xấu, phản ánh sự quan tâm của con người đối với tâm linh và an lành trong đời sống hàng ngày.