Bản dịch của từ Nazar trong tiếng Việt
Nazar
Noun [U/C]
Nazar (Noun)
nɑzˈɑɹ
nɑzˈɑɹ
Ví dụ
The villagers gave nazar to the chief during the festival last year.
Người dân đã tặng nazar cho trưởng làng trong lễ hội năm ngoái.
They do not offer nazar to their neighbors for special occasions.
Họ không tặng nazar cho hàng xóm trong những dịp đặc biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nazar
Không có idiom phù hợp