Bản dịch của từ Negative symptom trong tiếng Việt

Negative symptom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative symptom(Noun)

nˈɛɡətɨv sˈɪmptəm
nˈɛɡətɨv sˈɪmptəm
01

Một biểu hiện lâm sàng được đặc trưng bởi sự giảm hoặc mất chức năng hoặc hành vi bình thường, thường liên quan đến các rối loạn sức khoẻ tâm thần.

A clinical manifestation characterized by a decrease or absence of normal functions or behaviors, often associated with mental health disorders.

Ví dụ
02

Dấu hiệu của bệnh mà cảm giác hoặc khả năng cụ thể bị giảm hoặc thiếu, chẳng hạn như thiếu động lực hoặc biểu hiện cảm xúc.

Signs of illness wherein specific abilities or feelings are diminished or absent, such as lack of motivation or emotional expression.

Ví dụ
03

Các triệu chứng thể hiện sự giảm hoặc mất các chức năng thường có ở những cá nhân khoẻ mạnh.

Symptoms that represent a reduction or loss of functions that are normally present in healthy individuals.

Ví dụ