Bản dịch của từ Neon trong tiếng Việt
Neon

Neon (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 10, một nguyên tố khí trơ thuộc nhóm khí hiếm. nó thu được bằng cách chưng cất không khí lỏng và được sử dụng trong đèn huỳnh quang và bảng hiệu quảng cáo được chiếu sáng.
The chemical element of atomic number 10 an inert gaseous element of the noble gas group it is obtained by the distillation of liquid air and is used in fluorescent lamps and illuminated advertising signs.
Neon lights brighten many social events in New York City.
Đèn neon làm sáng nhiều sự kiện xã hội ở thành phố New York.
Neon signs do not attract attention like they used to.
Biển hiệu neon không thu hút sự chú ý như trước đây.
Are neon colors popular in social media marketing today?
Màu neon có phổ biến trong tiếp thị truyền thông xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Neon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neon | - |
Neon (tiếng Việt: neon) là một nguyên tố hóa học không màu, không mùi, thuộc nhóm khí hiếm trong bảng tuần hoàn với ký hiệu là Ne và số nguyên tử 10. Nó được phát hiện vào năm 1898 và thường được sử dụng trong đèn neon và các ứng dụng chiếu sáng khác. Trong tiếng Anh, "neon" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau.
Từ "neon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neos", có nghĩa là "mới". Tên gọi này được đặt ra bởi các nhà khoa học William Ramsay và Morris Travers vào năm 1898 khi họ phát hiện ra nguyên tố này trong quá trình tách chiết khí tự nhiên từ không khí. Neon là một khí noble không màu, không mùi, và nổi bật trong ánh sáng rực rỡ. Sự kết hợp giữa nguồn gốc tên gọi và tính chất độc đáo đã hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này trong các ứng dụng chiếu sáng và quảng cáo.
Từ "neon" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh thi Speaking và Writing liên quan đến chủ đề khoa học hoặc nghệ thuật. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ. Ngoài ra, "neon" thường được sử dụng để chỉ các dải đèn sáng trong quảng cáo, nghệ thuật trang trí, và các sản phẩm tiêu dùng hiện đại, phản ánh tính năng sáng tạo và thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp