Bản dịch của từ Neonatologist trong tiếng Việt
Neonatologist
Noun [U/C]

Neonatologist (Noun)
nˌiɑnətˈɑlədʒəst
nˌiɑnətˈɑlədʒəst
01
Chuyên gia y tế chuyên chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ bị bệnh hoặc sinh non.
A medical specialist who focuses on the care of newborns, particularly those who are ill or premature.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nhân viên y tế làm việc trong đơn vị chăm sóc sơ sinh của bệnh viện.
A healthcare professional who works in the neonatal unit of a hospital.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neonatologist
Không có idiom phù hợp