Bản dịch của từ Neonatologist trong tiếng Việt

Neonatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neonatologist(Noun)

nˌiɑnətˈɑlədʒəst
nˌiɑnətˈɑlədʒəst
01

Nhân viên y tế làm việc trong đơn vị chăm sóc sơ sinh của bệnh viện.

A healthcare professional who works in the neonatal unit of a hospital.

Ví dụ
02

Chuyên gia y tế chuyên chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ bị bệnh hoặc sinh non.

A medical specialist who focuses on the care of newborns, particularly those who are ill or premature.

Ví dụ
03

Bác sĩ được đào tạo để quản lý sức khỏe của trẻ sơ sinh trong vài tuần đầu quan trọng của cuộc sống.

A doctor who is trained to manage the health of newborns during the critical first few weeks of life.

Ví dụ