Bản dịch của từ Neonatologist trong tiếng Việt
Neonatologist
Noun [U/C]

Neonatologist(Noun)
nˌiɑnətˈɑlədʒəst
nˌiɑnətˈɑlədʒəst
01
Nhân viên y tế làm việc trong đơn vị chăm sóc sơ sinh của bệnh viện.
A healthcare professional who works in the neonatal unit of a hospital.
Ví dụ
02
Chuyên gia y tế chuyên chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ bị bệnh hoặc sinh non.
A medical specialist who focuses on the care of newborns, particularly those who are ill or premature.
Ví dụ
