Bản dịch của từ Nephrosis trong tiếng Việt
Nephrosis

Nephrosis (Noun)
Bệnh thận, đặc biệt khi có biểu hiện phù nề và mất protein từ huyết tương vào nước tiểu do tăng tính thấm của cầu thận (còn gọi là hội chứng thận hư).
Kidney disease especially when characterized by oedema and the loss of protein from the plasma into the urine due to increased glomerular permeability also called nephrotic syndrome.
Nephrosis can lead to significant health issues if left untreated.
Nephrosis có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị.
Ignoring symptoms of nephrosis may worsen the condition over time.
Bỏ qua các triệu chứng của nephrosis có thể làm trầm trọng tình trạng sau thời gian.
Is nephrosis common among individuals with a family history of kidney diseases?
Nephrosis phổ biến ở những người có tiền sử gia đình về bệnh thận không?
Bệnh nephrosis (hay còn gọi là hội chứng thận hư) là một rối loạn thận đặc trưng bởi sự mất protein trong nước tiểu, dẫn đến tình trạng rối loạn khả năng lọc của cầu thận. Bệnh thường gây phù nề, tăng cholesterol máu và giảm nồng độ protein huyết thanh. Trong khi thuật ngữ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng địa lý.
Từ "nephrosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "nephros" nghĩa là "thận". Tiền tố "-osis" trong thuật ngữ y khoa biểu thị một tình trạng hoặc bệnh lý. "Nephrosis" lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ các rối loạn chức năng của thận, đặc biệt là sự thoái hóa của mô thận mà không có sự viêm. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả một nhóm các bệnh lý ảnh hưởng đến thận, liên quan đến tình trạng suy giảm chức năng mà không có dấu hiệu viêm rõ ràng.
Từ "nephrosis" thường ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnh lý liên quan đến thận, như viêm thận hoặc hội chứng thận hư. Sự hạn chế về tần suất sử dụng của từ này cho thấy nó chỉ phù hợp với đối tượng có kiến thức chuyên môn cao hoặc trong các tài liệu y khoa.