Bản dịch của từ Neptunium trong tiếng Việt
Neptunium

Neptunium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 93, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. neptunium được phát hiện là sản phẩm của quá trình bắn phá uranium bằng neutron và chỉ xuất hiện với lượng rất nhỏ trong tự nhiên.
The chemical element of atomic number 93 a radioactive metal of the actinide series neptunium was discovered as a product of the bombardment of uranium with neutrons and occurs only in trace amounts in nature.
Neptunium is a rare element found in nuclear reactors and laboratories.
Neptunium là một nguyên tố hiếm được tìm thấy trong lò phản ứng hạt nhân và phòng thí nghiệm.
Neptunium does not occur naturally in significant amounts on Earth.
Neptunium không xuất hiện tự nhiên với số lượng đáng kể trên Trái Đất.
Is neptunium used in any social science research projects today?
Neptunium có được sử dụng trong bất kỳ dự án nghiên cứu khoa học xã hội nào không?
Dạng danh từ của Neptunium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neptunium | - |
Neptunium (Np) là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử 93, thuộc nhóm actini. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1940 và nằm giữa uranium và plutonium trong bảng tuần hoàn. Neptunium là một kim loại màu xám sáng, có tính phóng xạ và không có ứng dụng thương mại rộng rãi. Tên của nó xuất phát từ hành tinh Neptune, phản ánh vị trí của nó trong chuỗi nguyên tố.
Từ "neptunium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Neptunus", tên gọi của thần biển trong thần thoại La Mã. Nguyên tố này được phát hiện vào năm 1940, được đặt theo tên hành tinh Hải Vương tinh (Neptune), tiếp nối trật tự của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Neptunium là nguyên tố thứ 93, và việc đặt tên phản ánh vị trí của nó trong cuộc khảo sát các nguyên tố nặng hơn urani, thể hiện mối liên hệ giữa thiên văn học và hóa học.
Từ "neptunium" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vật lý và hóa học, với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ hàng ngày hoặc các lĩnh vực quen thuộc như giáo dục, xã hội hay kinh tế. Thay vào đó, "neptunium" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đồng vị phóng xạ, năng lượng hạt nhân, hay trong các tài liệu nghiên cứu về hóa học nguyên tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp