Bản dịch của từ Neptunium trong tiếng Việt

Neptunium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neptunium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 93, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. neptunium được phát hiện là sản phẩm của quá trình bắn phá uranium bằng neutron và chỉ xuất hiện với lượng rất nhỏ trong tự nhiên.

The chemical element of atomic number 93 a radioactive metal of the actinide series neptunium was discovered as a product of the bombardment of uranium with neutrons and occurs only in trace amounts in nature.

Ví dụ

Neptunium is a rare element found in nuclear reactors and laboratories.

Neptunium là một nguyên tố hiếm được tìm thấy trong lò phản ứng hạt nhân và phòng thí nghiệm.

Neptunium does not occur naturally in significant amounts on Earth.

Neptunium không xuất hiện tự nhiên với số lượng đáng kể trên Trái Đất.

Is neptunium used in any social science research projects today?

Neptunium có được sử dụng trong bất kỳ dự án nghiên cứu khoa học xã hội nào không?

Dạng danh từ của Neptunium (Noun)

SingularPlural

Neptunium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neptunium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neptunium

Không có idiom phù hợp