Bản dịch của từ Nervous trong tiếng Việt
Nervous

Nervous (Adjective)
Dễ bị kích động hoặc hoảng hốt.
Easily agitated or alarmed.
She felt nervous before giving a speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện xã hội.
His nervous laughter revealed his anxiety about the social gathering.
Tiếng cười lo lắng của anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy về buổi tụ họp xã hội.
The nervous hostess kept checking if everything was going smoothly.
Người chủ nhà lo lắng liên tục kiểm tra xem mọi thứ có diễn ra suôn sẻ không.
She felt nervous before the presentation.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình.
His nervous smile showed his anxiety.
Nụ cười lo lắng của anh ấy thể hiện sự lo lắng.
The nervous energy in the room was palpable.
Năng lượng lo lắng trong phòng cảm thấy rõ ràng.
Dạng tính từ của Nervous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nervous Lo lắng | More nervous Lo lắng hơn | Most nervous Lo lắng nhất |
Kết hợp từ của Nervous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look nervous Trông lo lắng | During the presentation, sarah looked nervous about speaking in front of everyone. Trong buổi thuyết trình, sarah trông có vẻ lo lắng khi nói trước mọi người. |
Seem nervous Có vẻ lo lắng | Many students seem nervous during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên có vẻ lo lắng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Sound nervous Nghe có vẻ lo lắng | Many students sound nervous during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên nghe có vẻ lo lắng trong bài thi nói ielts. |
Grow nervous Trở nên lo lắng | During the presentation, many students grow nervous about speaking. Trong buổi thuyết trình, nhiều sinh viên trở nên lo lắng khi nói. |
Get nervous Cảm thấy lo lắng | Many students get nervous before their ielts speaking test. Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước kỳ thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "nervous" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng, thường liên quan đến cảm xúc không thoải mái trước một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "nervous" có thể dùng để chỉ sự lo âu trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về công việc và hiệu suất. Dạng nói của từ này trong cả hai biến thể không có khác biệt đáng kể, nhưng sự ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "nervous" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "nervosus", có nghĩa là "có dây thần kinh" hoặc "mạnh mẽ". "Nervosus" lại được hình thành từ gốc "nervus", có nghĩa là "dây thần kinh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái kích thích hoặc căng thẳng liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh. Ngày nay, "nervous" thường chỉ trạng thái lo âu, không yên tâm, phản ánh sự liên hệ giữa tâm lý và chức năng thần kinh.
Từ "nervous" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh trình bày cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự lo lắng trước các tình huống căng thẳng như phỏng vấn, thi cử hay thuyết trình. Bên ngoài kỳ thi, "nervous" cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi người ta thảo luận về sự hồi hộp, lo lắng hoặc áp lực trong công việc và các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

