Bản dịch của từ Nescient trong tiếng Việt
Nescient

Nescient (Noun)
Người cho rằng chỉ có hiện tượng vật chất mới có thể được biết đến và kiến thức về các vấn đề tâm linh (không thể đo lường được) hoặc nguyên nhân cuối cùng là không thể.
One who holds that only material phenomena can be known and knowledge of spiritual matters (the unmeasurable) or ultimate causes is impossible.
The nescient believed in only tangible knowledge, dismissing spiritual understanding.
Người không hiểu biết tin rằng chỉ có kiến thức cụ thể, bỏ qua hiểu biết tâm linh.
The nescient rejected the idea of understanding ultimate causes beyond science.
Người không hiểu biết từ chối ý tưởng hiểu biết nguyên nhân cuối cùng ngoài khoa học.
In the social debate, the nescient argued for empirical knowledge over spirituality.
Trong cuộc tranh luận xã hội, người không hiểu biết tranh luận về kiến thức kinh nghiệm hơn tâm linh.
He was a nescient in the field of social sciences.
Anh ấy là một người nescient trong lĩnh vực khoa học xã hội.
The nescient struggled to understand societal issues.
Người nescient gặp khó khăn trong việc hiểu vấn đề xã hội.
She felt embarrassed for being a nescient about current events.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì là người nescient về sự kiện hiện tại.
Nescient (Adjective)
Vô minh, vô học.
Ignorant, unlearned.
The nescient student struggled with complex social theories.
Học sinh nescient gặp khó khăn với lý thuyết xã hội phức tạp.
The nescient villagers lacked awareness of social issues.
Cư dân nescient thiếu nhận thức về vấn đề xã hội.
Her nescient understanding hindered her social interactions.
Sự hiểu biết nescient của cô ấy làm trở ngại cho tương tác xã hội.
Không tin được.
The nescient group refused to join the religious gathering.
Nhóm người không tin đã từ chối tham gia buổi tụ tập tôn giáo.
Her nescient attitude towards superstitions surprised her superstitious family.
Thái độ không tin vào vận mệnh của cô ấy khiến gia đình tin vào vận mệnh của cô ấy bất ngờ.
The nescient individual questioned the existence of supernatural beings.
Người không tin đã đặt câu hỏi về sự tồn tại của các sinh vật siêu nhiên.
Họ từ
"Nescient" là một tính từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "nescience", mang nghĩa là không có tri thức, hoặc vô tri. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học để mô tả tình trạng thiếu hiểu biết hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở dạng trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và viết.
Từ "nescient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nescire", có nghĩa là "không biết" hoặc "không hiểu". Latin "nescire" được cấu thành từ tiền tố "ne-" (không) và "scire" (biết). Qua thời gian, "nescient" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái của việc thiếu hiểu biết hoặc thông tin. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ nét nguồn gốc từ ngữ này, nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hay kiến thức về một vấn đề nào đó.
Từ "nescient" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến triết học hoặc tri thức, dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không biết. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục hoặc các vấn đề xã hội, tuy nhiên, do tính chất hiếm hoi, nó không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp