Bản dịch của từ Net cash flow trong tiếng Việt
Net cash flow
Noun [U/C]

Net cash flow (Noun)
nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự khác biệt giữa dòng tiền vào và ra trong một kỳ kế toán nhất định.
The difference between cash inflows and outflows in a given accounting period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Net cash flow
Không có idiom phù hợp