Bản dịch của từ Net cash flow trong tiếng Việt

Net cash flow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net cash flow (Noun)

nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
01

Số tiền mặt được tạo ra hoặc tiêu tốn bởi một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, sau khi trừ đi các khoản chi phí.

The amount of cash that is generated or used by a company during a specific period, after deducting expenses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự khác biệt giữa dòng tiền vào và ra trong một kỳ kế toán nhất định.

The difference between cash inflows and outflows in a given accounting period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo về khả năng thanh khoản, hiệu quả và sức khỏe tài chính tổng thể của một công ty.

A measure of a company's liquidity, efficiency, and overall financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net cash flow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net cash flow

Không có idiom phù hợp