Bản dịch của từ Net cash flow trong tiếng Việt
Net cash flow
Noun [U/C]

Net cash flow(Noun)
nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
nˈɛt kˈæʃ flˈoʊ
Ví dụ
02
Sự khác biệt giữa dòng tiền vào và ra trong một kỳ kế toán nhất định.
The difference between cash inflows and outflows in a given accounting period.
Ví dụ
