Bản dịch của từ Net operating income trong tiếng Việt

Net operating income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net operating income (Noun)

nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ˈɪnkˌʌm
nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ˈɪnkˌʌm
01

Thu nhập tạo ra từ việc vận hành một tài sản, không bao gồm các chi phí liên quan đến tài sản như tài chính hoặc thuế.

The income generated from the operation of a property, excluding costs associated with the property’s financing or taxes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng trong đầu tư bất động sản phản ánh độ sinh lợi của một tài sản tạo thu nhập.

A measure used in real estate investment that reflects the profitability of an income-generating property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng doanh thu từ một tài sản trừ đi tổng chi phí hoạt động phát sinh để duy trì tài sản.

The total revenue from a property minus the total operating expenses incurred to maintain the property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/net operating income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net operating income

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.