Bản dịch của từ Net operating income trong tiếng Việt
Net operating income
Noun [U/C]

Net operating income (Noun)
nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ˈɪnkˌʌm
nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ ˈɪnkˌʌm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng trong đầu tư bất động sản phản ánh độ sinh lợi của một tài sản tạo thu nhập.
A measure used in real estate investment that reflects the profitability of an income-generating property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Net operating income
Không có idiom phù hợp