Bản dịch của từ Net operating profit after tax trong tiếng Việt
Net operating profit after tax

Net operating profit after tax (Noun)
Lợi nhuận một công ty kiếm từ các hoạt động kinh doanh chính sau khi trừ tất cả chi phí hoạt động và thuế nhưng trước lãi suất và thu nhập không hoạt động.
The profit a company earns from its core business operations after subtracting all operating expenses and taxes but before interest and non-operating income.
Một thước đo khả năng sinh lợi đánh giá sự hiệu quả của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh.
A measure of profitability that assesses a company's efficiency in generating profit from its operational activities.
Một chỉ số về sức khỏe tài chính của một công ty, phản ánh khả năng biến doanh thu thành lợi nhuận sau khi tính toán chi phí thuế.
An indicator of a company's financial health, reflecting its ability to turn revenues into profit after accounting for tax expenses.