Bản dịch của từ Net operating profit after tax trong tiếng Việt

Net operating profit after tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Net operating profit after tax (Noun)

nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ pɹˈɑfət ˈæftɚ tˈæks
nˈɛt ˈɑpɚˌeɪtɨŋ pɹˈɑfət ˈæftɚ tˈæks
01

Lợi nhuận một công ty kiếm từ các hoạt động kinh doanh chính sau khi trừ tất cả chi phí hoạt động và thuế nhưng trước lãi suất và thu nhập không hoạt động.

The profit a company earns from its core business operations after subtracting all operating expenses and taxes but before interest and non-operating income.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo khả năng sinh lợi đánh giá sự hiệu quả của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh.

A measure of profitability that assesses a company's efficiency in generating profit from its operational activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số về sức khỏe tài chính của một công ty, phản ánh khả năng biến doanh thu thành lợi nhuận sau khi tính toán chi phí thuế.

An indicator of a company's financial health, reflecting its ability to turn revenues into profit after accounting for tax expenses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Net operating profit after tax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Net operating profit after tax

Không có idiom phù hợp