Bản dịch của từ Neural networks trong tiếng Việt
Neural networks

Neural networks (Noun)
Một hệ thống phần cứng và/hoặc phần mềm máy tính được mô hình hóa dựa trên hoạt động của tế bào thần kinh trong não người, được sử dụng để kiểm tra các mô hình và mối quan hệ phức tạp liên quan đến lượng lớn dữ liệu.
A system of computer hardware andor software modeled on the operation of neurons in the human brain used to examine complex patterns and relationships involving large amounts of data.
Neural networks help analyze social media trends and user behaviors effectively.
Mạng nơ-ron giúp phân tích xu hướng mạng xã hội và hành vi người dùng hiệu quả.
Neural networks do not replace human interaction in social research methods.
Mạng nơ-ron không thay thế tương tác con người trong phương pháp nghiên cứu xã hội.
How do neural networks improve our understanding of social dynamics?
Mạng nơ-ron cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội như thế nào?
Mạng nơ-ron (neural networks) là một cấu trúc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, mô phỏng cách thức hoạt động của não người để xử lý và thu thập thông tin. Mạng nơ-ron bao gồm các nút (nơ-ron) và các kết nối (đường dẫn) giữa chúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Mạng nơ-ron thường được sử dụng trong các ứng dụng học sâu (deep learning) để nhận diện hình ảnh, âm thanh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Cụm từ "neural networks" xuất phát từ tiếng Latin, với "neural" bắt nguồn từ từ "neurālis", có nghĩa là "thuộc về dây thần kinh", từ "neurōn", nghĩa là "dây thần kinh". Từ "networks" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "net", nghĩa là "mạng lưới". Khái niệm này được phát triển trong ngành trí tuệ nhân tạo, ám chỉ đến các mô hình máy tính mô phỏng cấu trúc và chức năng của não bộ, nhằm xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp.
Mạng nơ-ron (neural networks) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra đọc và viết, nơi mà các chủ đề về công nghệ và trí tuệ nhân tạo được khai thác. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, công nghệ thông tin và học máy, thường được sử dụng để mô tả cấu trúc tính toán mô phỏng cách thức hoạt động của não bộ con người trong việc xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp