Bản dịch của từ Neural networks trong tiếng Việt

Neural networks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neural networks (Noun)

01

Một hệ thống phần cứng và/hoặc phần mềm máy tính được mô hình hóa dựa trên hoạt động của tế bào thần kinh trong não người, được sử dụng để kiểm tra các mô hình và mối quan hệ phức tạp liên quan đến lượng lớn dữ liệu.

A system of computer hardware andor software modeled on the operation of neurons in the human brain used to examine complex patterns and relationships involving large amounts of data.

Ví dụ

Neural networks help analyze social media trends and user behaviors effectively.

Mạng nơ-ron giúp phân tích xu hướng mạng xã hội và hành vi người dùng hiệu quả.

Neural networks do not replace human interaction in social research methods.

Mạng nơ-ron không thay thế tương tác con người trong phương pháp nghiên cứu xã hội.

How do neural networks improve our understanding of social dynamics?

Mạng nơ-ron cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neural networks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neural networks

Không có idiom phù hợp