Bản dịch của từ Neuropraxia trong tiếng Việt

Neuropraxia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuropraxia (Noun)

nʊɹɑpɹˈɑskiə
nʊɹɑpɹˈɑskiə
01

Mất tạm thời chức năng vận động và cảm giác do tắc nghẽn dẫn truyền thần kinh.

A temporary loss of motor and sensory function due to blockage of nerve conduction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại chấn thương thần kinh gây mất chức năng mà không có tổn thương về mặt cấu trúc.

A type of nerve injury that causes loss of function without anatomical damage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường xảy ra do sự chèn ép, dẫn đến mất chức năng ở các khu vực bị ảnh hưởng.

Typically results from compression, leading to loss of function in affected areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuropraxia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuropraxia

Không có idiom phù hợp