Bản dịch của từ Neuropraxia trong tiếng Việt
Neuropraxia
Noun [U/C]

Neuropraxia(Noun)
nʊɹɑpɹˈɑskiə
nʊɹɑpɹˈɑskiə
Ví dụ
Ví dụ
03
Thường xảy ra do sự chèn ép, dẫn đến mất chức năng ở các khu vực bị ảnh hưởng.
Typically results from compression, leading to loss of function in affected areas.
Ví dụ
