Bản dịch của từ Neutral color trong tiếng Việt
Neutral color

Neutral color (Noun)
Màu sắc không liên quan chặt chẽ tới bất kỳ sắc thái nào, thường được sử dụng làm nền hoặc cơ sở trong thiết kế và trang trí.
A color that is not strongly associated with any particular hue, often used as a background or base in design and decor.
The walls were painted in a neutral color for the meeting room.
Các bức tường được sơn màu trung tính cho phòng họp.
Bright colors are not neutral colors for social events.
Màu sáng không phải là màu trung tính cho các sự kiện xã hội.
Is beige a neutral color for the community center's interior design?
Màu be có phải là màu trung tính cho thiết kế nội thất trung tâm cộng đồng không?
The walls were painted in a neutral color for a calming effect.
Các bức tường được sơn màu trung tính để tạo hiệu ứng bình tĩnh.
Bright colors do not create a neutral color atmosphere in social spaces.
Màu sáng không tạo ra bầu không khí màu trung tính trong không gian xã hội.
Is neutral color preferred in modern social event decorations?
Màu trung tính có được ưa chuộng trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại không?
Màu sắc tạo ra hiệu ứng làm dịu và có thể bổ sung cho các màu khác trong bảng màu.
Colors that create a calming effect and can complement other colors in a palette.
Beige is a popular neutral color in modern social event decorations.
Màu be là một màu trung tính phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại.
Bright colors are not neutral colors for formal social gatherings.
Màu sáng không phải là màu trung tính cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.
Is gray considered a neutral color for social settings?
Màu xám có được coi là màu trung tính cho các buổi gặp gỡ xã hội không?