Bản dịch của từ Neutral color trong tiếng Việt

Neutral color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutral color (Noun)

nˈutɹl kˈʌləɹ
nˈutɹl kˈʌləɹ
01

Màu sắc không liên quan chặt chẽ tới bất kỳ sắc thái nào, thường được sử dụng làm nền hoặc cơ sở trong thiết kế và trang trí.

A color that is not strongly associated with any particular hue, often used as a background or base in design and decor.

Ví dụ

The walls were painted in a neutral color for the meeting room.

Các bức tường được sơn màu trung tính cho phòng họp.

Bright colors are not neutral colors for social events.

Màu sáng không phải là màu trung tính cho các sự kiện xã hội.

Is beige a neutral color for the community center's interior design?

Màu be có phải là màu trung tính cho thiết kế nội thất trung tâm cộng đồng không?

02

Màu sắc không thu hút sự chú ý, thường là các sắc thái như be, xám và trắng.

A color that does not attract attention, often shades like beige, gray, and white.

Ví dụ

The walls were painted in a neutral color for a calming effect.

Các bức tường được sơn màu trung tính để tạo hiệu ứng bình tĩnh.

Bright colors do not create a neutral color atmosphere in social spaces.

Màu sáng không tạo ra bầu không khí màu trung tính trong không gian xã hội.

Is neutral color preferred in modern social event decorations?

Màu trung tính có được ưa chuộng trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại không?

03

Màu sắc tạo ra hiệu ứng làm dịu và có thể bổ sung cho các màu khác trong bảng màu.

Colors that create a calming effect and can complement other colors in a palette.

Ví dụ

Beige is a popular neutral color in modern social event decorations.

Màu be là một màu trung tính phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại.

Bright colors are not neutral colors for formal social gatherings.

Màu sáng không phải là màu trung tính cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng.

Is gray considered a neutral color for social settings?

Màu xám có được coi là màu trung tính cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutral color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutral color

Không có idiom phù hợp