Bản dịch của từ Neutral color trong tiếng Việt
Neutral color
Noun [U/C]

Neutral color(Noun)
nˈutɹl kˈʌləɹ
nˈutɹl kˈʌləɹ
Ví dụ
02
Màu sắc không liên quan chặt chẽ tới bất kỳ sắc thái nào, thường được sử dụng làm nền hoặc cơ sở trong thiết kế và trang trí.
A color that is not strongly associated with any particular hue, often used as a background or base in design and decor.
Ví dụ
03
Màu sắc tạo ra hiệu ứng làm dịu và có thể bổ sung cho các màu khác trong bảng màu.
Colors that create a calming effect and can complement other colors in a palette.
Ví dụ
