Bản dịch của từ Neutral color trong tiếng Việt

Neutral color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neutral color (Noun)

nˈutɹl kˈʌləɹ
nˈutɹl kˈʌləɹ
01

Màu sắc không liên quan chặt chẽ tới bất kỳ sắc thái nào, thường được sử dụng làm nền hoặc cơ sở trong thiết kế và trang trí.

A color that is not strongly associated with any particular hue, often used as a background or base in design and decor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Màu sắc không thu hút sự chú ý, thường là các sắc thái như be, xám và trắng.

A color that does not attract attention, often shades like beige, gray, and white.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Màu sắc tạo ra hiệu ứng làm dịu và có thể bổ sung cho các màu khác trong bảng màu.

Colors that create a calming effect and can complement other colors in a palette.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neutral color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neutral color

Không có idiom phù hợp