Bản dịch của từ News leaks out trong tiếng Việt

News leaks out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News leaks out (Verb)

nˈuz lˈiks ˈaʊt
nˈuz lˈiks ˈaʊt
01

Được tiết lộ hoặc công khai một cách không có chủ đích, đặc biệt là thông tin nên được giữ bí mật.

To be revealed or disclosed unintentionally, especially information that should remain confidential.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chạy ra từ một không gian kín, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí.

To escape from a confined space, especially fluids or gases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cho phép thông tin trở nên công khai trước khi được thông báo chính thức.

To allow information to become publicly known before it is officially announced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news leaks out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News leaks out

Không có idiom phù hợp