Bản dịch của từ News leaks out trong tiếng Việt
News leaks out

News leaks out (Verb)
Được tiết lộ hoặc công khai một cách không có chủ đích, đặc biệt là thông tin nên được giữ bí mật.
To be revealed or disclosed unintentionally, especially information that should remain confidential.
Chạy ra từ một không gian kín, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí.
To escape from a confined space, especially fluids or gases.
Cho phép thông tin trở nên công khai trước khi được thông báo chính thức.
To allow information to become publicly known before it is officially announced.
Cụm từ "news leaks out" được sử dụng để chỉ tình huống mà thông tin hoặc tin tức quan trọng được tiết lộ một cách không chính thức hoặc vô tình, thường đến từ nguồn tin không chính thức. Sự rò rỉ này có thể liên quan đến các sự kiện chính trị, kinh tế hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu và phong cách giao tiếp có thể khác nhau tùy theo vùng miền.