Bản dịch của từ Nibling trong tiếng Việt
Nibling

Nibling (Noun)
(ban đầu chủ yếu là nhân chủng học, thường ở số nhiều) được sử dụng đặc biệt như một thuật ngữ trung tính về giới tính: con của anh chị em ruột hoặc anh chị em ruột của một người; cháu trai hoặc cháu gái của một người.
Originally chiefly anthropology often in the plural used especially as a genderneutral term the child of ones sibling or siblinginlaw ones nephew or niece.
My niblings are coming over for dinner tonight.
Các cháu tôi sẽ đến ăn tối tại nhà tôi tối nay.
I don't have any niblings, so I enjoy spoiling my friends' kids.
Tôi không có cháu nào, nên tôi thích chiều chuộng con của bạn bè.
Do you have any niblings, or are you an only child?
Bạn có cháu nào không, hay bạn là con một?
"Nibling" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ con của anh chị em, không phân biệt giới tính, bao hàm cả hai dạng "niece" (cháu gái) và "nephew" (cháu trai). Thuật ngữ này mang tính chất trung lập hơn và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức. Từ "nibling" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó vẫn còn khá mới mẻ và chưa được phổ biến rộng rãi trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "nibling" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh ghép giữa "niece" (cháu gái) và "nephew" (cháu trai), được sử dụng để chỉ cháu ruột một cách tổng quát, không phân biệt giới tính. Lần đầu tiên nó được ghi nhận vào những năm 1950. Việc tạo ra từ này phản ánh nhu cầu xây dựng ngôn ngữ nhằm làm phong phú thêm khả năng biểu đạt các mối quan hệ gia đình, đặc biệt trong bối cảnh gia đình hiện đại không còn phân biệt rõ ràng giữa giới tính.
Từ "nibling" (cháu) là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp do tính đặc thù và không chính thức của nó. Trong IELTS Speaking và Writing, sự xuất hiện của từ này thường bị hạn chế trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ gia đình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện thân mật nhằm chỉ các cháu ở cả hai giới tính mà không cần phân biệt. Sự phổ biến của từ này trong tiếng Anh là thấp do nó chưa được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thống.