Bản dịch của từ Niccolite trong tiếng Việt

Niccolite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niccolite (Noun)

nˈɪkəlaɪt
nˈɪkəlaɪt
01

Một loại arsenua niken tự nhiên và quặng chính của niken, nias, xuất hiện dưới dạng khoáng chất màu đỏ đồng nhạt với ánh kim loại kết tinh trong hệ lục giác.

A native nickel arsenide and major ore of nickel nias occurring as a pale copperred mineral with a metallic lustre which crystallizes in the hexagonal system.

Ví dụ

Niccolite is an important ore for nickel production in modern society.

Niccolite là một quặng quan trọng cho sản xuất nickel trong xã hội hiện đại.

Many people do not know about niccolite's role in technology.

Nhiều người không biết về vai trò của niccolite trong công nghệ.

Is niccolite used in creating electric vehicle batteries today?

Niccolite có được sử dụng trong việc tạo ra pin xe điện hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niccolite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niccolite

Không có idiom phù hợp