Bản dịch của từ Niccolite trong tiếng Việt
Niccolite

Niccolite (Noun)
Một loại arsenua niken tự nhiên và quặng chính của niken, nias, xuất hiện dưới dạng khoáng chất màu đỏ đồng nhạt với ánh kim loại kết tinh trong hệ lục giác.
A native nickel arsenide and major ore of nickel nias occurring as a pale copperred mineral with a metallic lustre which crystallizes in the hexagonal system.
Niccolite is an important ore for nickel production in modern society.
Niccolite là một quặng quan trọng cho sản xuất nickel trong xã hội hiện đại.
Many people do not know about niccolite's role in technology.
Nhiều người không biết về vai trò của niccolite trong công nghệ.
Is niccolite used in creating electric vehicle batteries today?
Niccolite có được sử dụng trong việc tạo ra pin xe điện hôm nay không?
Niccolite là một khoáng vật chứa niken, có công thức hóa học là NiAs, thường được tìm thấy trong các mỏ khoáng sản chứa niken. Nó có màu hồng sáng đến đỏ và có độ cứng tương đối cao. Niccolite chủ yếu được khai thác để lấy niken, một kim loại quan trọng trong ngành công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói giữa hai phiên bản.
Từ "niccolite" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "niccolum", nghĩa là niken. Niccolite, một khoáng vật chứa niken, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 18. Tên gọi này phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguyên tố niken, vốn được chiết xuất từ khoáng vật này. Do đó, thuật ngữ "niccolite" không chỉ mô tả thành phần hóa học mà còn chỉ ra ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến kim loại.
Từ "niccolite" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực khoáng vật học, thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "niccolite" thường được sử dụng trong các bài viết và nghiên cứu về khoáng sản và kim loại, đặc biệt trong việc phân tích và chế biến nickel. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong văn bản khoa học, tài liệu tham khảo kỹ thuật và bài viết chuyên môn, nhằm trao đổi thông tin về nguồn gốc và ứng dụng của khoáng chất này.