Bản dịch của từ Nickels trong tiếng Việt
Nickels

Nickels (Noun Countable)
I found three nickels on the ground at the park.
Tôi tìm thấy ba đồng nickel trên mặt đất ở công viên.
She did not have any nickels for the vending machine.
Cô ấy không có đồng nickel nào cho máy bán hàng tự động.
How many nickels do you need for the donation?
Bạn cần bao nhiêu đồng nickel cho việc quyên góp?
Họ từ
Từ "nickels" chỉ đến đồng xu mệnh giá 5 xu trong hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ tương ứng là "five pence". Về mặt phát âm, từ "nickel" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈnɪkl/) và tiếng Anh Anh (/ˈnɪkəl/) có sự khác biệt nhỏ. Trong việc sử dụng, "nickels" phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến giao dịch và tài chính ở Hoa Kỳ.
Từ "nickels" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "niccolum", có nghĩa là "kim loại màu trắng". Từ này được sử dụng để chỉ loại đồng có chứa nickel, một kim loại được phát hiện vào thế kỷ 18. Ban đầu, nickel được sử dụng để làm tiền tệ tại Mỹ vào năm 1866 dưới dạng đồng xu 5 cent. Ngày nay, "nickels" không chỉ đơn thuần chỉ định loại tiền mặt mà còn phản ánh giá trị kinh tế và văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "nickels" không phải là thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong bối cảnh rộng hơn, "nickels" thường được sử dụng để chỉ đồng xu năm cent của Mỹ, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính, giao dịch, hoặc chủ đề về tiền tệ. Thuật ngữ này cũng có thể được đề cập trong các ngữ cảnh xã hội khi thảo luận về sự thay đổi và giá trị tiền tệ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


