Bản dịch của từ Nickels trong tiếng Việt
Nickels
Noun [C]
Nickels (Noun Countable)
nˈɪklz
nˈɪklz
Ví dụ
I found three nickels on the ground at the park.
Tôi tìm thấy ba đồng nickel trên mặt đất ở công viên.
She did not have any nickels for the vending machine.
Cô ấy không có đồng nickel nào cho máy bán hàng tự động.
How many nickels do you need for the donation?
Bạn cần bao nhiêu đồng nickel cho việc quyên góp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Regarding it began the period with an increase of 6% in comparison with the previous month [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] The line graph illustrates the average monthly variations in the costs of copper, and zinc throughout the year 2014 [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] Additionally, started with the highest percentage change of the three but ended up in the lowest position, whereas the opposite was true in the case of zinc [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
Idiom with Nickels
Không có idiom phù hợp