Bản dịch của từ Niffer trong tiếng Việt
Niffer

Niffer (Verb)
They niffer clothes at the community swap event every spring.
Họ đổi quần áo tại sự kiện trao đổi cộng đồng mỗi mùa xuân.
She does not niffer her books; she prefers to donate them.
Cô ấy không đổi sách của mình; cô ấy thích quyên góp chúng.
Do you think people will niffer items at the charity market?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ đổi đồ tại chợ từ thiện không?
They niffer their ideas during the group discussion on social issues.
Họ trao đổi ý tưởng trong buổi thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
She does not niffer her thoughts easily in social situations.
Cô ấy không dễ dàng trao đổi suy nghĩ trong các tình huống xã hội.
Do they niffer experiences to improve their social skills?
Họ có trao đổi kinh nghiệm để cải thiện kỹ năng xã hội không?
Mặc cả, mặc cả; (đôi khi) nói chung để tiến hành kinh doanh.
To bargain haggle occasionally generally to conduct business.
They niffer for better prices at local markets every weekend.
Họ mặc cả để có giá tốt hơn ở chợ địa phương mỗi cuối tuần.
She does not niffer when buying clothes from high-end stores.
Cô ấy không mặc cả khi mua sắm ở cửa hàng cao cấp.
Do you niffer when you shop at flea markets?
Bạn có mặc cả khi mua sắm ở chợ trời không?
Từ "niffer" là một danh từ tiếng lóng trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một người hoặc một cá nhân có khả năng hoặc thói quen ngửi thấy mùi vị hoặc mùi hương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc trong các ngành công nghiệp thực phẩm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, do đó người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "flavor analyst". Sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa giữa hai dạng này cho thấy sự đa dạng trong cách thức diễn đạt và cảm nhận.
Từ "niffer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nif", có nghĩa là ngửi hoặc thở ra. Rễ từ này xuất phát từ tiếng Latinh "nīfāre", nghĩa là "thổi" hay "thở". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc đánh hơi hoặc ngửi mùi, thường có khả năng lực chọn lọc. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên kết giữa hành động cảm nhận mùi và khả năng phát hiện thông tin từ môi trường xung quanh, mà trong bối cảnh hiện đại, được áp dụng nhiều trong nghiên cứu về khứu giác và động vật.
Từ "niffer" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "niffer" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc nấu ăn để chỉ hành động ngửi hoặc cảm nhận hương vị của thực phẩm, đặc biệt là rượu vang. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến đánh giá và phân tích mùi vị, cho thấy sự chú trọng vào chi tiết trong trải nghiệm ẩm thực.