Bản dịch của từ Night stand trong tiếng Việt

Night stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night stand (Noun)

nˈaɪt stˈænd
nˈaɪt stˈænd
01

Một chiếc bàn nhỏ hoặc tủ bên cạnh giường, thường được sử dụng để đặt đèn, đồng hồ, hoặc đồ cá nhân.

A small table or cupboard next to a bed, often used to hold a lamp, clock, or personal items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất trong phòng ngủ được thiết kế để tiện lợi khi nằm trên giường.

A piece of bedroom furniture designed for convenience while in bed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn cạnh giường, thường được sử dụng để đặt những đồ vật cần thiết vào ban đêm hoặc trong lúc nằm trên giường.

A bedside table, typically used for placing items needed at night or in bed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night stand

Không có idiom phù hợp