Bản dịch của từ Night stand trong tiếng Việt

Night stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night stand(Noun)

nˈaɪt stˈænd
nˈaɪt stˈænd
01

Một chiếc bàn nhỏ hoặc tủ bên cạnh giường, thường được sử dụng để đặt đèn, đồng hồ, hoặc đồ cá nhân.

A small table or cupboard next to a bed, often used to hold a lamp, clock, or personal items.

Ví dụ
02

Một món đồ nội thất trong phòng ngủ được thiết kế để tiện lợi khi nằm trên giường.

A piece of bedroom furniture designed for convenience while in bed.

Ví dụ
03

Một chiếc bàn cạnh giường, thường được sử dụng để đặt những đồ vật cần thiết vào ban đêm hoặc trong lúc nằm trên giường.

A bedside table, typically used for placing items needed at night or in bed.

Ví dụ