Bản dịch của từ Night stand trong tiếng Việt
Night stand
Noun [U/C]

Night stand(Noun)
nˈaɪt stˈænd
nˈaɪt stˈænd
Ví dụ
02
Một món đồ nội thất trong phòng ngủ được thiết kế để tiện lợi khi nằm trên giường.
A piece of bedroom furniture designed for convenience while in bed.
Ví dụ
