Bản dịch của từ Nitridation trong tiếng Việt
Nitridation

Nitridation (Noun)
Một phản ứng tương tự như quá trình oxy hóa nhưng liên quan đến nitơ hoặc amoniac hơn là oxy hoặc nước; (luyện kim) quá trình hoặc một trường hợp thấm nitơ vào hợp kim.
A reaction analogous to oxidation but involving nitrogen or ammonia rather than oxygen or water metallurgy the process or an instance of nitriding an alloy.
Nitridation improves the strength of metals used in social infrastructure projects.
Nitridation cải thiện độ bền của kim loại trong các dự án cơ sở hạ tầng xã hội.
Nitridation does not affect the cost of social housing construction.
Nitridation không ảnh hưởng đến chi phí xây dựng nhà ở xã hội.
How does nitridation help in social development initiatives?
Nitridation giúp gì cho các sáng kiến phát triển xã hội?
Nitridation là quá trình hóa học trong đó một hợp chất, thường là kim loại hoặc nền tảng, phản ứng với nitơ để tạo ra nitride. Quá trình này thường được sử dụng trong sản xuất vật liệu ceramic và cải thiện tính chất bề mặt của các kim loại, giúp tăng cường độ cứng và tính chống mài mòn. Trong tiếng Anh, "nitridation" được sử dụng một cách nhất quán trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách sử dụng.
Từ "nitridation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nitrum", có nghĩa là muối nitrat, kết hợp với hậu tố "-ation" chỉ hành động hoặc quá trình. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình kết hợp với nitơ (N) để tạo thành nitride. Nitridation đã được phát triển từ thế kỷ 20, nhằm cải thiện tính chất vật liệu kim loại và hợp kim, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu hiện đại.
"Nitridation" là một thuật ngữ chuyên ngành có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu vật liệu và hóa học. Nitridation đề cập đến quá trình hình thành nitrua, thường được áp dụng để cải tiến tính chất của vật liệu kim loại. Các lĩnh vực chính liên quan đến nitridation bao gồm chế tạo, xử lý vật liệu, và ngành công nghiệp bán dẫn.