Bản dịch của từ No bill trong tiếng Việt
No bill

No bill (Noun)
Một ghi chú của đại bồi thẩm đoàn về bản cáo trạng được đưa ra khi họ thấy không đủ bằng chứng để truy tố; một vụ án hoặc bản cáo trạng bị bác bỏ vì những lý do này. cũng là sự xen vào, như một sự chứng thực.
A notation made by a grand jury on an indictment presented to it, when it finds insufficient evidence for prosecution; a case or indictment rejected on these grounds. also interjection, as an endorsement.
The grand jury issued a no bill for the case.
Đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra quyết định không có dự luật cho vụ án.
The prosecution was dropped due to a no bill decision.
Việc truy tố đã bị hủy bỏ do không có quyết định về dự luật.
The indictment was rejected with a no bill notation.
Bản cáo trạng đã bị bác bỏ với ký hiệu không có dự luật.
Cụm từ "no bill" thường được sử dụng để chỉ việc không có hóa đơn trong các giao dịch thương mại hoặc trong lĩnh vực tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "no bill" có thể mang nghĩa là không có phí tổn hay không cần thanh toán. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít được sử dụng hơn và có thể không được hiểu rõ. Trong một số trường hợp, "no bill" cũng có thể chỉ sự từ chối hoặc không chấp nhận thanh toán.
Từ "bill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hòn bi, vòng tròn". Trong thời Trung cổ, "bulla" được dùng để chỉ một dấu hiệu hoặc chứng nhận, đặc biệt trong văn bản hoặc tài liệu pháp lý. Về sau, nghĩa của từ phát triển thành "biên lai, hóa đơn" trong tiếng Anh. Hiện nay, "bill" không chỉ dừng lại ở nghĩa là hóa đơn, mà còn chỉ ý nghĩa của văn bản pháp lý, chẳng hạn như dự luật trong chính trị. Sự chuyển biến nghĩa này cho thấy sự mở rộng của khái niệm từ dấu hiệu pháp lý đến các văn bản có tính quy phạm cao hơn.
Cụm từ "no bill" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, "no bill" được sử dụng để chỉ tình huống không có hóa đơn hoặc biên lai cho một giao dịch nào đó. Cụm từ này thường liên quan đến các vấn đề tài chính, chứng từ hoặc sự minh bạch trong giao dịch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



