Bản dịch của từ Indictment trong tiếng Việt
Indictment

Indictment (Noun)
(đếm được, không đếm được) lời buộc tội về việc làm sai trái; một lời chỉ trích hoặc lên án.
Countable uncountable an accusation of wrongdoing a criticism or condemnation.
The indictment of the corrupt politician shocked the entire community.
Sự buộc tội của chính trị gia tham nhũng đã làm cho cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng.
The negative impact of the indictment on public trust cannot be underestimated.
Tác động tiêu cực của sự buộc tội đối với sự tin tưởng công cộng không thể đánh giá thấp.
Did the recent indictment affect the upcoming social reform initiatives?
Liệu sự buộc tội gần đây có ảnh hưởng đến các sáng kiến cải cách xã hội sắp tới không?
The indictment of the corrupt official shocked the community.
Vụ buộc tội của quan chức tham nhũng gây sốc cho cộng đồng.
There was no indictment against the charity organization for misuse of funds.
Không có vụ buộc tội nào đối với tổ chức từ thiện về lạm dụng quỹ.
Bằng chứng về sự thất bại hoặc hoạt động kém.
Evidence of failure or poor performance.
The indictment of the government's policies was clear in the public outcry.
Sự buộc tội về chính sách của chính phủ rõ ràng trong sự phản đối của công chúng.
There was no indictment of the new law in the recent debates.
Không có sự buộc tội về luật mới trong các cuộc tranh luận gần đây.
Was there an indictment of the company's practices during the investigation?
Liệu có sự buộc tội về các thực tiền của công ty trong quá trình điều tra không?
The high crime rate is an indictment of the social system.
Tỉ lệ tội phạm cao là một lời buộc tội đối với hệ thống xã hội.
Not having access to education is an indictment of societal neglect.
Không có quyền truy cập vào giáo dục là một lời buộc tội về sự sao lãng của xã hội.