Bản dịch của từ Indictment trong tiếng Việt

Indictment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indictment (Noun)

01

(đếm được, không đếm được) lời buộc tội về việc làm sai trái; một lời chỉ trích hoặc lên án.

Countable uncountable an accusation of wrongdoing a criticism or condemnation.

Ví dụ

The indictment of the corrupt politician shocked the entire community.

Sự buộc tội của chính trị gia tham nhũng đã làm cho cộng đồng hoàn toàn bàng hoàng.

The negative impact of the indictment on public trust cannot be underestimated.

Tác động tiêu cực của sự buộc tội đối với sự tin tưởng công cộng không thể đánh giá thấp.

Did the recent indictment affect the upcoming social reform initiatives?

Liệu sự buộc tội gần đây có ảnh hưởng đến các sáng kiến cải cách xã hội sắp tới không?

The indictment of the corrupt official shocked the community.

Vụ buộc tội của quan chức tham nhũng gây sốc cho cộng đồng.

There was no indictment against the charity organization for misuse of funds.

Không có vụ buộc tội nào đối với tổ chức từ thiện về lạm dụng quỹ.

02

Bằng chứng về sự thất bại hoặc hoạt động kém.

Evidence of failure or poor performance.

Ví dụ

The indictment of the government's policies was clear in the public outcry.

Sự buộc tội về chính sách của chính phủ rõ ràng trong sự phản đối của công chúng.

There was no indictment of the new law in the recent debates.

Không có sự buộc tội về luật mới trong các cuộc tranh luận gần đây.

Was there an indictment of the company's practices during the investigation?

Liệu có sự buộc tội về các thực tiền của công ty trong quá trình điều tra không?

The high crime rate is an indictment of the social system.

Tỉ lệ tội phạm cao là một lời buộc tội đối với hệ thống xã hội.

Not having access to education is an indictment of societal neglect.

Không có quyền truy cập vào giáo dục là một lời buộc tội về sự sao lãng của xã hội.

03

(luật) văn bản pháp luật chính thức nêu rõ các cáo buộc liên quan; bản cáo trạng.

Law the official legal document outlining the charges concerned bill of indictment.

Ví dụ

The indictment accused John of committing a serious crime.

Cáo trạng buộc tội John đã phạm một tội ác nghiêm trọng.

There was no indictment against Mary for her actions.

Không có cáo trạng nào chống lại Mary vì hành động của cô ấy.

Was the indictment related to the recent fraud case?

Cáo trạng có liên quan đến vụ án gian lận gần đây không?

The indictment accused John of theft.

Cáo buộc John đã trộm cắp.

There was no indictment in the court case.

Không có cáo buộc trong vụ án tòa án.

Kết hợp từ của Indictment (Noun)

CollocationVí dụ

Damning indictment

Lời buộc tố nghiêm trọng

The report was a damning indictment of social inequality.

Báo cáo là một lời buộc tội đầy ác cảm về bất bình đẳng xã hội.

Blanket indictment

Buộc tội tổng thể

The article contained a blanket indictment of the entire community.

Bài báo chứa một lời buộc tội tổng thể về cộng đồng.

Scathing indictment

Lời buộc tội châm biếm

The article contained a scathing indictment of social media influencers.

Bài viết chứa đựng một lời chỉ trích gay gắt về các ảnh hưởng của truyền thông xã hội.

Powerful indictment

Buộc tội mạnh mẽ

The powerful indictment revealed the social injustice prevalent in society.

Vụ buộc tội mạnh mẽ đã phơi bày sự bất công xã hội phổ biến trong xã hội.

Felony indictment

Buồn tội truy tố

The suspect faces a felony indictment for fraud in the social security case.

Nghi can đối diện với cáo buộc phạm tội nghiêm trọng về gian lận trong vụ án an sinh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indictment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indictment

Không có idiom phù hợp