Bản dịch của từ No-go area trong tiếng Việt

No-go area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-go area(Noun)

nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
01

Một khu vực cấm đối với một số hoạt động hoặc nhân sự vì lý do an toàn hoặc an ninh

A region that is off-limits to certain activities or personnel for safety or security reasons

Ví dụ
02

Nơi hoặc tình huống mà việc vào bị cấm hoặc hạn chế; một khu vực không an toàn hoặc nguy hiểm

A place or situation where entry is prohibited or restricted; a zone that is unsafe or dangerous

Ví dụ
03

Một chủ đề hoặc vấn đề được coi là nhạy cảm và nên tránh trong cuộc thảo luận

A topic or issue that is considered sensitive and should be avoided in discussion

Ví dụ