Bản dịch của từ No-go area trong tiếng Việt
No-go area
Noun [U/C]

No-go area(Noun)
nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chủ đề hoặc vấn đề được coi là nhạy cảm và nên tránh trong cuộc thảo luận
A topic or issue that is considered sensitive and should be avoided in discussion
Ví dụ
