Bản dịch của từ No-go area trong tiếng Việt

No-go area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-go area (Noun)

nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
nˈoʊɡˌoʊ ˈɛɹiə
01

Nơi hoặc tình huống mà việc vào bị cấm hoặc hạn chế; một khu vực không an toàn hoặc nguy hiểm

A place or situation where entry is prohibited or restricted; a zone that is unsafe or dangerous

Ví dụ

The downtown area became a no-go area after the riots last year.

Khu trung tâm trở thành khu vực cấm sau cuộc bạo loạn năm ngoái.

There are no-go areas in the city due to gang violence.

Có những khu vực cấm trong thành phố do bạo lực băng nhóm.

Is this neighborhood considered a no-go area for tourists?

Khu vực này có được coi là khu vực cấm cho khách du lịch không?

The downtown area became a no-go area after the recent protests.

Khu trung tâm thành phố trở thành khu vực cấm sau các cuộc biểu tình gần đây.

There are no-go areas in the city due to gang violence.

Có những khu vực cấm trong thành phố do bạo lực băng nhóm.

02

Một chủ đề hoặc vấn đề được coi là nhạy cảm và nên tránh trong cuộc thảo luận

A topic or issue that is considered sensitive and should be avoided in discussion

Ví dụ

Politics is often a no-go area in social conversations at parties.

Chính trị thường là lĩnh vực nhạy cảm trong các cuộc trò chuyện xã hội tại tiệc.

Discussing religion is a no-go area for many social groups.

Thảo luận về tôn giáo là lĩnh vực nhạy cảm đối với nhiều nhóm xã hội.

Is discussing personal finances a no-go area in your friend circle?

Có phải thảo luận về tài chính cá nhân là lĩnh vực nhạy cảm trong nhóm bạn của bạn không?

Discussing politics at family gatherings is a no-go area.

Thảo luận về chính trị trong các buổi họp mặt gia đình là điều cấm kỵ.

Many people believe religion is a no-go area for conversations.

Nhiều người tin rằng tôn giáo là điều cấm kỵ trong các cuộc trò chuyện.

03

Một khu vực cấm đối với một số hoạt động hoặc nhân sự vì lý do an toàn hoặc an ninh

A region that is off-limits to certain activities or personnel for safety or security reasons

Ví dụ

The park became a no-go area after the recent violence.

Công viên trở thành khu vực cấm sau bạo lực gần đây.

This neighborhood is not a no-go area for community events.

Khu phố này không phải là khu vực cấm cho sự kiện cộng đồng.

Is the school a no-go area during the weekends?

Trường học có phải là khu vực cấm vào cuối tuần không?

Some neighborhoods in Chicago are considered a no-go area for tourists.

Một số khu phố ở Chicago được coi là khu vực cấm đối với du khách.

That area is not a no-go area for local residents.

Khu vực đó không phải là khu vực cấm đối với cư dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-go area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-go area

Không có idiom phù hợp